TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
289.901
|
295.862
|
287.963
|
296.293
|
299.987
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.557
|
1.178
|
1.239
|
6.464
|
5.122
|
1. Tiền
|
1.557
|
1.178
|
1.239
|
6.464
|
5.122
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
51.362
|
52.837
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.503
|
5.503
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.141
|
-2.666
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
220.878
|
212.650
|
209.272
|
219.171
|
220.621
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.133
|
6.149
|
0
|
10.847
|
12.970
|
2. Trả trước cho người bán
|
469
|
648
|
6.181
|
721
|
721
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.747
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
70.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
144.553
|
136.130
|
130.915
|
138.174
|
137.501
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-277
|
-277
|
-571
|
-571
|
-571
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.296
|
26.122
|
24.856
|
18.897
|
22.554
|
1. Hàng tồn kho
|
13.296
|
26.122
|
24.856
|
18.897
|
22.554
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.808
|
3.074
|
2.597
|
1.762
|
1.690
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.077
|
656
|
257
|
115
|
58
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.093
|
1.780
|
1.581
|
888
|
1.013
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
639
|
639
|
759
|
759
|
619
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
344.494
|
344.376
|
342.866
|
343.440
|
343.348
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
574
|
556
|
556
|
556
|
556
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
574
|
556
|
556
|
556
|
556
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.899
|
11.739
|
11.578
|
11.418
|
11.257
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.247
|
9.101
|
8.956
|
8.810
|
8.664
|
- Nguyên giá
|
10.723
|
10.723
|
10.723
|
10.723
|
10.723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.476
|
-1.622
|
-1.767
|
-1.913
|
-2.059
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.653
|
2.638
|
2.623
|
2.608
|
2.593
|
- Nguyên giá
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-347
|
-362
|
-377
|
-392
|
-407
|
III. Bất động sản đầu tư
|
59.570
|
59.431
|
59.292
|
59.154
|
59.015
|
- Nguyên giá
|
62.300
|
62.300
|
62.300
|
62.300
|
62.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.730
|
-2.869
|
-3.008
|
-3.146
|
-3.285
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.583
|
20.954
|
21.314
|
21.662
|
22.016
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20.583
|
20.954
|
21.314
|
21.662
|
22.016
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250.860
|
250.860
|
249.448
|
250.003
|
250.003
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
201.057
|
201.057
|
200.188
|
200.871
|
200.871
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
51.110
|
51.110
|
51.110
|
51.110
|
51.110
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.307
|
-1.307
|
-1.850
|
-1.978
|
-1.978
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.007
|
836
|
677
|
648
|
501
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.007
|
836
|
677
|
648
|
501
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
634.395
|
640.239
|
630.829
|
639.734
|
643.335
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33.322
|
38.938
|
32.778
|
45.254
|
48.771
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20.497
|
25.412
|
21.000
|
35.225
|
38.995
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.060
|
24.303
|
19.952
|
34.263
|
37.760
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
182
|
165
|
187
|
165
|
242
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
874
|
790
|
498
|
596
|
438
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
27
|
1
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
110
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
118
|
118
|
140
|
118
|
118
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
238
|
37
|
86
|
81
|
438
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.825
|
13.525
|
11.778
|
10.030
|
9.776
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.825
|
13.525
|
11.778
|
10.030
|
9.776
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
601.073
|
601.301
|
598.051
|
594.480
|
594.565
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
601.073
|
601.301
|
598.051
|
594.480
|
594.565
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
415.940
|
415.940
|
415.940
|
415.940
|
415.940
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97.564
|
97.564
|
97.564
|
97.564
|
97.564
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
70.645
|
70.727
|
67.310
|
70.254
|
70.215
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
68.798
|
68.798
|
68.798
|
29.198
|
69.133
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.847
|
1.928
|
-1.489
|
41.056
|
1.082
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
16.923
|
17.071
|
17.238
|
10.721
|
10.846
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
634.395
|
640.239
|
630.829
|
639.734
|
643.335
|