I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-54.281
|
-31.938
|
10.250
|
34.134
|
27.044
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
67.526
|
47.575
|
-10.865
|
-4.837
|
-4.590
|
- Khấu hao TSCĐ
|
253
|
232
|
219
|
181
|
1.088
|
- Các khoản dự phòng
|
17.275
|
20.993
|
-34.830
|
-616
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-32
|
-14.518
|
-11.599
|
-4.402
|
-5.686
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
50.030
|
40.867
|
35.344
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.245
|
15.637
|
-616
|
29.297
|
22.454
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.823
|
7.539
|
-70.431
|
15.365
|
15.071
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
123
|
-70
|
-228
|
4.095
|
-501
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
249
|
-8.595
|
130.503
|
-8.071
|
-12.811
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
65
|
56
|
38
|
1.067
|
551
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48.607
|
-40.867
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-9.418
|
-4.814
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
60
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-14
|
-12
|
-7.518
|
-5.055
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48.748
|
-26.314
|
59.315
|
24.816
|
14.895
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10
|
-17
|
0
|
-2.907
|
-2.283
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
115
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116.257
|
0
|
0
|
-76.500
|
-78.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
56.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-124.238
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
334.145
|
65.855
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32
|
5.405
|
2.505
|
3.258
|
5.086
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
93.671
|
71.243
|
2.620
|
-75.149
|
-19.198
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45.002
|
-44.702
|
-62.120
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-16.822
|
-16.839
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45.002
|
-44.702
|
-62.120
|
-16.822
|
-16.839
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-79
|
228
|
-186
|
-67.154
|
-21.142
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
118
|
39
|
266
|
111.291
|
44.137
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39
|
266
|
81
|
44.137
|
22.990
|