1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,525
|
396,229
|
131,612
|
728,494
|
32,723
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31,525
|
396,229
|
131,612
|
728,494
|
32,723
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30,574
|
360,517
|
127,311
|
665,430
|
31,396
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
951
|
35,712
|
4,301
|
63,065
|
1,327
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
829
|
769
|
1,186
|
1,156
|
463
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,596
|
24,905
|
2,031
|
47,573
|
1,443
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
184
|
11,576
|
3,456
|
16,648
|
346
|
12. Thu nhập khác
|
1,178
|
183
|
630
|
529
|
846
|
13. Chi phí khác
|
21
|
126
|
108
|
210
|
38
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,157
|
57
|
522
|
319
|
808
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,341
|
11,633
|
3,978
|
16,966
|
1,154
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
268
|
2,327
|
806
|
3,401
|
231
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
268
|
2,327
|
806
|
3,401
|
231
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,072
|
9,307
|
3,172
|
13,565
|
924
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,072
|
9,307
|
3,172
|
13,565
|
924
|