Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -122.701 -43.168 -41.955 -10.883 -33.568
2. Điều chỉnh cho các khoản 104.978 35.279 34.623 9.089 30.215
- Khấu hao TSCĐ 26.405 8.800 8.525 5.079 5.069
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 0 -20.099 -10
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 78.573 26.479 26.098 24.109 25.157
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -17.723 -7.889 -7.332 -1.794 -3.352
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.306 -92 548 -156 261
- Tăng, giảm hàng tồn kho 173 -149 239 239 323
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10.690 2.309 1.620 -6.694 -680
- Tăng giảm chi phí trả trước 138 228 132 196 65
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -46 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -46 46 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -17 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15 15 -1 -2 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.478 -5.595 -4.794 -8.211 -3.383
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 395 0 41.668 -41.668
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 41.678
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 395 0 41.668 10
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 21.116 6.182 5.695 7.680 5.016
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.711 -981 -905 -41.083 -1.652
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.405 5.202 4.790 -33.403 3.364
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -73 2 -4 54 -10
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 127 54 56 52 106
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54 56 52 106 96