I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-122.701
|
-43.168
|
-41.955
|
-10.883
|
-33.568
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
104.978
|
35.279
|
34.623
|
9.089
|
30.215
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.405
|
8.800
|
8.525
|
5.079
|
5.069
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
-20.099
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
78.573
|
26.479
|
26.098
|
24.109
|
25.157
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-17.723
|
-7.889
|
-7.332
|
-1.794
|
-3.352
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.306
|
-92
|
548
|
-156
|
261
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
173
|
-149
|
239
|
239
|
323
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.690
|
2.309
|
1.620
|
-6.694
|
-680
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
138
|
228
|
132
|
196
|
65
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-46
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-46
|
46
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-17
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15
|
15
|
-1
|
-2
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.478
|
-5.595
|
-4.794
|
-8.211
|
-3.383
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
395
|
0
|
41.668
|
-41.668
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
41.678
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
395
|
0
|
41.668
|
10
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.116
|
6.182
|
5.695
|
7.680
|
5.016
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.711
|
-981
|
-905
|
-41.083
|
-1.652
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.405
|
5.202
|
4.790
|
-33.403
|
3.364
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-73
|
2
|
-4
|
54
|
-10
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
127
|
54
|
56
|
52
|
106
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54
|
56
|
52
|
106
|
96
|