1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20.086.856
|
21.196.006
|
26.389.807
|
25.372.516
|
22.109.516
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13.642
|
24.911
|
39.399
|
57.317
|
29.627
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20.073.214
|
21.171.095
|
26.350.407
|
25.315.199
|
22.079.890
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.401.207
|
16.364.726
|
18.653.239
|
19.105.660
|
17.330.527
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.672.007
|
4.806.369
|
7.697.168
|
6.209.539
|
4.749.362
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
730.454
|
3.006.782
|
812.414
|
916.277
|
1.186.136
|
7. Chi phí tài chính
|
734.162
|
1.170.122
|
699.910
|
698.872
|
530.446
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
630.532
|
751.300
|
582.154
|
501.299
|
442.654
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
358.122
|
321.317
|
281.831
|
298.679
|
-201.456
|
9. Chi phí bán hàng
|
428.270
|
441.822
|
510.166
|
592.673
|
590.377
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.608.036
|
1.583.265
|
1.766.107
|
1.746.731
|
1.869.303
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.990.116
|
4.939.259
|
5.815.229
|
4.386.219
|
2.743.915
|
12. Thu nhập khác
|
1.978.804
|
1.495.984
|
1.153.291
|
1.779.017
|
1.661.372
|
13. Chi phí khác
|
261.697
|
349.421
|
632.004
|
428.033
|
281.479
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.717.107
|
1.146.563
|
521.288
|
1.350.984
|
1.379.893
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.707.223
|
6.085.822
|
6.336.517
|
5.737.203
|
4.123.808
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
861.166
|
1.111.593
|
867.738
|
955.123
|
700.538
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-144.859
|
-255.987
|
-133.586
|
-15.809
|
53.322
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
716.307
|
855.607
|
734.152
|
939.314
|
753.860
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.990.915
|
5.230.215
|
5.602.365
|
4.797.889
|
3.369.948
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
668.349
|
951.386
|
1.346.515
|
978.954
|
784.719
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.322.567
|
4.278.829
|
4.255.850
|
3.818.935
|
2.585.229
|