1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
254.148
|
255.398
|
274.043
|
171.188
|
313.200
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
418
|
212
|
1.532
|
795
|
222
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
253.730
|
255.185
|
272.511
|
270.393
|
312.978
|
4. Giá vốn hàng bán
|
233.591
|
234.898
|
246.697
|
248.973
|
284.525
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.139
|
20.287
|
25.815
|
21.420
|
28.453
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
6
|
104
|
5
|
104
|
7. Chi phí tài chính
|
7.444
|
8.791
|
8.877
|
6.437
|
6.224
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.444
|
6.941
|
7.477
|
6.201
|
5.174
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.829
|
5.114
|
5.480
|
5.497
|
6.295
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.996
|
3.645
|
9.199
|
8.634
|
7.926
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.875
|
2.744
|
2.364
|
856
|
8.112
|
12. Thu nhập khác
|
506
|
703
|
2.590
|
593
|
163
|
13. Chi phí khác
|
194
|
238
|
222
|
122
|
105
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
313
|
465
|
2.368
|
471
|
59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.188
|
3.208
|
4.732
|
1.326
|
8.171
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
851
|
642
|
946
|
265
|
1.634
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
851
|
642
|
946
|
265
|
1.634
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.337
|
2.567
|
3.786
|
1.061
|
6.537
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.337
|
2.567
|
3.786
|
1.061
|
6.537
|