I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
112,693
|
766
|
1,442
|
3,276
|
2,642
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-44,161
|
-2,318
|
-2,768
|
-4,456
|
-2,308
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,603
|
4
|
-66
|
-93
|
-254
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,720
|
-10
|
-12
|
-25
|
-38
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
-40
|
-96
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,764
|
81
|
438
|
557
|
52
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29,000
|
-256
|
-521
|
-1,980
|
-259
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,973
|
-1,734
|
-1,527
|
-2,817
|
-166
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-261
|
-550
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,491
|
-2,500
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,234
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8,200
|
|
0
|
-1,700
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
1,780
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
103
|
63
|
0
|
-1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,615
|
-2,987
|
0
|
79
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
2,660
|
0
|
2,660
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,275
|
|
0
|
-1,660
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66,104
|
-38
|
-200
|
-102
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-38
|
-63
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33,829
|
2,622
|
-238
|
835
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,528
|
-2,098
|
-1,765
|
-1,903
|
-165
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,079
|
3,162
|
2,634
|
2,634
|
730
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,607
|
1,063
|
869
|
730
|
565
|