1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170,632
|
730,310
|
402,769
|
1,665,420
|
539,648
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
713
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170,632
|
730,310
|
402,056
|
1,665,420
|
539,648
|
4. Giá vốn hàng bán
|
158,632
|
702,310
|
373,790
|
1,525,080
|
507,188
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,000
|
28,000
|
28,266
|
140,340
|
32,460
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,378
|
8,385
|
972
|
2,707
|
969
|
7. Chi phí tài chính
|
3,514
|
8,211
|
6,236
|
33,035
|
11,484
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,514
|
8,211
|
6,236
|
33,035
|
11,484
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,179
|
15,399
|
11,718
|
61,982
|
17,841
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-315
|
12,775
|
11,285
|
48,029
|
4,104
|
12. Thu nhập khác
|
4,267
|
5,889
|
9,448
|
8,294
|
10,216
|
13. Chi phí khác
|
3,401
|
7,726
|
9,572
|
7,434
|
9,336
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
866
|
-1,837
|
-124
|
860
|
880
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
551
|
10,939
|
11,161
|
48,889
|
4,984
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
268
|
2,269
|
867
|
20,530
|
3,440
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
268
|
2,269
|
867
|
20,530
|
3,440
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
283
|
8,670
|
10,294
|
28,359
|
1,545
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
99
|
-121
|
1,143
|
2,147
|
-170
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
184
|
8,791
|
9,152
|
26,212
|
1,715
|