Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.422 4.212 4.251 4.571 4.437
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.422 4.212 4.251 4.571 4.437
4. Giá vốn hàng bán 1.408 1.327 1.391 1.400 1.467
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.013 2.885 2.860 3.171 2.970
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.136 3.920 3.541 998 999
7. Chi phí tài chính 49 44 406 33 192
-Trong đó: Chi phí lãi vay 209 44 38 33 28
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.245 619 4.821 975 942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.855 6.142 1.174 3.161 2.834
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 31
13. Chi phí khác 0 0 984
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 0 -953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.855 6.142 1.174 3.161 1.882
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.855 6.142 1.174 3.161 1.882
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.855 6.142 1.174 3.161 1.882