1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.422
|
4.212
|
4.251
|
4.571
|
4.437
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.422
|
4.212
|
4.251
|
4.571
|
4.437
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.408
|
1.327
|
1.391
|
1.400
|
1.467
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.013
|
2.885
|
2.860
|
3.171
|
2.970
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.136
|
3.920
|
3.541
|
998
|
999
|
7. Chi phí tài chính
|
49
|
44
|
406
|
33
|
192
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
209
|
44
|
38
|
33
|
28
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.245
|
619
|
4.821
|
975
|
942
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.855
|
6.142
|
1.174
|
3.161
|
2.834
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
984
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-953
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.855
|
6.142
|
1.174
|
3.161
|
1.882
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.855
|
6.142
|
1.174
|
3.161
|
1.882
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.855
|
6.142
|
1.174
|
3.161
|
1.882
|