I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,224
|
10,091
|
102,521
|
85,364
|
44,877
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,418
|
6,921
|
5,116
|
-4,489
|
4,584
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,744
|
2,448
|
2,169
|
1,458
|
1,882
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,800
|
|
-3,579
|
-8,514
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-267
|
-1,498
|
-11,234
|
-7,558
|
-2,028
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,741
|
5,971
|
17,759
|
10,125
|
4,730
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,641
|
17,011
|
107,636
|
80,875
|
49,462
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,209
|
-113,519
|
-129,874
|
127,561
|
-58,179
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
72,489
|
2,533
|
9,951
|
3,152
|
33,047
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-125,467
|
131,415
|
571,884
|
41,959
|
136,090
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11,176
|
-16,075
|
-40,677
|
-11,167
|
31,823
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,741
|
-5,971
|
-18,267
|
-10,125
|
-1,524
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,010
|
-4,125
|
-5,855
|
-29,288
|
-10,103
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-738
|
-3,712
|
-2,471
|
-4,471
|
-3,883
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,793
|
7,556
|
492,328
|
198,495
|
176,734
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,649
|
-40,535
|
-291,469
|
-255,286
|
-87,008
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
2,608
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-23,300
|
-271,330
|
-15,638
|
-28,942
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
552
|
155,448
|
174,000
|
6,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-550
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
2,800
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
267
|
1,498
|
8,626
|
7,558
|
2,028
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,382
|
-62,335
|
-393,316
|
-89,366
|
-107,923
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-1,892
|
7,200
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
127,200
|
166,722
|
132,708
|
38,712
|
56,045
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,080
|
-60,995
|
-250,147
|
-84,964
|
-88,517
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,286
|
-17,515
|
-31,401
|
-25,424
|
-21,539
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
39,834
|
88,212
|
-148,840
|
-73,568
|
-46,811
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,659
|
33,433
|
-49,829
|
35,560
|
22,000
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,028
|
33,686
|
67,119
|
17,290
|
52,851
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,686
|
67,119
|
17,290
|
52,851
|
74,850
|