TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
71.435
|
70.987
|
70.210
|
69.867
|
79.132
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.494
|
7.087
|
12.182
|
8.905
|
14.245
|
1. Tiền
|
5.494
|
7.087
|
12.182
|
8.905
|
14.245
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.369
|
22.432
|
19.456
|
22.649
|
23.385
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.307
|
15.683
|
15.009
|
15.221
|
16.002
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.239
|
1.298
|
1.839
|
1.931
|
1.440
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.823
|
5.450
|
2.608
|
5.497
|
5.944
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39.751
|
39.776
|
37.492
|
36.820
|
38.759
|
1. Hàng tồn kho
|
39.751
|
39.776
|
37.492
|
36.820
|
38.759
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.821
|
1.693
|
1.081
|
1.494
|
2.742
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
694
|
650
|
106
|
0
|
1.335
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.127
|
1.043
|
975
|
1.494
|
1.408
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
889.525
|
885.333
|
882.981
|
862.447
|
862.407
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
838.330
|
829.739
|
833.241
|
809.894
|
791.425
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
838.053
|
829.500
|
833.041
|
809.722
|
791.282
|
- Nguyên giá
|
1.952.016
|
1.969.148
|
1.999.314
|
2.002.624
|
2.011.548
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.113.963
|
-1.139.648
|
-1.166.274
|
-1.192.903
|
-1.220.265
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
277
|
239
|
200
|
172
|
143
|
- Nguyên giá
|
856
|
856
|
856
|
856
|
856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-578
|
-617
|
-656
|
-684
|
-712
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.811
|
16.758
|
3.838
|
8.408
|
30.296
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.811
|
16.758
|
3.838
|
8.408
|
30.296
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39.384
|
38.836
|
45.902
|
44.146
|
40.686
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39.384
|
38.836
|
45.902
|
44.146
|
40.686
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
960.961
|
956.320
|
953.191
|
932.314
|
941.540
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
535.945
|
513.955
|
513.317
|
481.248
|
485.333
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136.270
|
128.662
|
132.168
|
115.961
|
113.274
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.954
|
3.622
|
24.950
|
13.872
|
4.432
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60.289
|
74.063
|
70.104
|
68.378
|
72.599
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.064
|
1.998
|
1.900
|
1.900
|
1.356
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.617
|
8.123
|
6.802
|
6.598
|
5.506
|
6. Phải trả người lao động
|
12.768
|
18.198
|
6.273
|
8.235
|
13.015
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
187
|
0
|
176
|
9
|
166
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.083
|
11.377
|
13.388
|
9.836
|
6.609
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.304
|
11.280
|
8.575
|
7.132
|
9.591
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
399.675
|
385.293
|
381.148
|
365.288
|
372.059
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
134.096
|
130.894
|
126.894
|
126.894
|
124.692
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
265.579
|
254.399
|
254.254
|
238.394
|
247.367
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
425.016
|
442.365
|
439.874
|
451.065
|
456.207
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
425.016
|
442.365
|
439.874
|
451.065
|
456.207
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
318.825
|
318.825
|
318.825
|
318.825
|
318.825
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
80.368
|
80.749
|
82.923
|
82.923
|
82.923
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.828
|
9.447
|
7.274
|
7.274
|
10.393
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.995
|
33.344
|
30.853
|
42.045
|
44.066
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
30.853
|
25.249
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.995
|
33.344
|
30.853
|
11.191
|
18.817
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
960.961
|
956.320
|
953.191
|
932.314
|
941.540
|