Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.752 76.123 73.231 93.452 59.893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.752 76.123 73.231 93.452 59.893
4. Giá vốn hàng bán 50.347 46.045 50.383 76.321 40.251
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.405 30.079 22.848 17.131 19.642
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 8 9 349 9
7. Chi phí tài chính 628 915 632 875 767
-Trong đó: Chi phí lãi vay 628 915 632 853 767
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.115 5.084 7.461 6.692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.614 7.697 9.090 16.068 8.801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.173 19.359 8.050 -6.925 3.391
12. Thu nhập khác 8 6 6 12.164 342
13. Chi phí khác 1 50 56 11.494 155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8 -44 -50 670 187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.180 19.315 8.000 -6.254 3.579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 723 2.398 1.444 -1.204 748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 723 2.398 1.444 -1.204 748
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.458 16.917 6.556 -5.050 2.831
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.458 16.917 6.556 -5.050 2.831