1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
281,378
|
348,634
|
309,135
|
229,338
|
345,813
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
281,378
|
348,634
|
309,135
|
229,338
|
345,813
|
4. Giá vốn hàng bán
|
267,033
|
303,266
|
269,175
|
200,770
|
300,372
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,345
|
45,368
|
39,960
|
28,569
|
45,442
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,223
|
-9,256
|
52,818
|
17,070
|
19,151
|
7. Chi phí tài chính
|
2,673
|
126,829
|
17,621
|
38,054
|
67,017
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,868
|
32,858
|
26,727
|
23,550
|
43,686
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2,101
|
749
|
2,513
|
-3,405
|
-1,803
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,068
|
13,254
|
25,138
|
18,980
|
22,951
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,726
|
-103,222
|
52,533
|
-14,801
|
-27,178
|
12. Thu nhập khác
|
203
|
1,456
|
57,565
|
5,258
|
486
|
13. Chi phí khác
|
1,740
|
2,154
|
24,262
|
678
|
2,758
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,537
|
-698
|
33,303
|
4,580
|
-2,272
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13,189
|
-103,921
|
85,835
|
-10,221
|
-29,450
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,516
|
-711
|
5,181
|
686
|
344
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,030
|
4,295
|
-4,503
|
47
|
2,937
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,487
|
3,584
|
678
|
733
|
3,282
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,703
|
-107,504
|
85,157
|
-10,954
|
-32,732
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-242
|
-17,319
|
17,377
|
-848
|
-16,309
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,945
|
-90,185
|
67,781
|
-10,106
|
-16,422
|