1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,304
|
29,065
|
23,865
|
35,210
|
34,231
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26,304
|
29,065
|
23,865
|
35,210
|
34,231
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19,590
|
20,262
|
16,970
|
24,801
|
26,029
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,714
|
8,802
|
6,895
|
10,409
|
8,202
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35
|
21
|
44
|
17
|
57
|
7. Chi phí tài chính
|
259
|
37
|
55
|
75
|
-31
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
254
|
30
|
51
|
70
|
-33
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,342
|
2,698
|
2,173
|
2,982
|
3,097
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,180
|
3,280
|
3,731
|
3,967
|
3,784
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
968
|
2,808
|
980
|
3,402
|
1,409
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
19
|
5
|
11
|
31
|
13. Chi phí khác
|
249
|
32
|
37
|
16
|
77
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-241
|
-13
|
-32
|
-5
|
-47
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
727
|
2,795
|
948
|
3,397
|
1,362
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
-11
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-90
|
0
|
-114
|
-56
|
-35
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-90
|
-11
|
-114
|
-56
|
-35
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
817
|
2,806
|
1,062
|
3,453
|
1,397
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
817
|
2,806
|
1,062
|
3,453
|
1,397
|