I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
953.346
|
1.342.140
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-686.202
|
-1.232.715
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.590
|
-22.051
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18.579
|
-34.157
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.061
|
11.313
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.274
|
-19.455
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
223.763
|
45.073
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.504
|
-506
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
67
|
280
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-848
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
848
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
90
|
92
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.348
|
-134
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
100.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-10.000
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
350.826
|
731.333
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-661.410
|
-762.854
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.914
|
-6.682
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-225.497
|
-38.202
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.083
|
6.737
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.547
|
2.464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
16
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.464
|
9.218
|