TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
240.686
|
269.455
|
285.924
|
276.405
|
273.799
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.586
|
21.365
|
31.437
|
18.357
|
21.978
|
1. Tiền
|
9.586
|
12.365
|
18.437
|
9.357
|
17.978
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
9.000
|
13.000
|
9.000
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
153.769
|
159.581
|
159.781
|
153.477
|
143.077
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
153.769
|
159.581
|
159.781
|
153.477
|
143.077
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.214
|
20.057
|
23.901
|
29.445
|
31.498
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.032
|
11.589
|
15.665
|
20.360
|
20.541
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.688
|
4.068
|
0
|
4.705
|
5.677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.495
|
4.400
|
8.236
|
4.538
|
5.440
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-159
|
-159
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.813
|
56.739
|
58.887
|
64.341
|
67.099
|
1. Hàng tồn kho
|
35.858
|
56.784
|
58.933
|
64.386
|
67.144
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
-45
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.303
|
11.712
|
11.917
|
10.786
|
10.147
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.034
|
1.262
|
2.233
|
2.095
|
1.659
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.266
|
7.299
|
6.853
|
5.143
|
4.573
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.004
|
3.151
|
2.831
|
3.547
|
3.915
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
382.567
|
356.166
|
336.377
|
320.182
|
319.604
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
7.249
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65.717
|
70.585
|
69.136
|
78.507
|
78.738
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.844
|
41.744
|
40.328
|
39.452
|
39.715
|
- Nguyên giá
|
65.561
|
68.788
|
67.761
|
67.895
|
68.980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.717
|
-27.044
|
-27.433
|
-28.443
|
-29.264
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.873
|
28.840
|
28.808
|
39.055
|
39.022
|
- Nguyên giá
|
29.941
|
29.941
|
29.941
|
40.221
|
40.221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.067
|
-1.100
|
-1.133
|
-1.166
|
-1.199
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23.826
|
23.477
|
23.127
|
22.778
|
22.428
|
- Nguyên giá
|
63.930
|
63.930
|
63.930
|
63.930
|
63.930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.103
|
-40.453
|
-40.802
|
-41.152
|
-41.501
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
216.239
|
183.423
|
166.352
|
140.032
|
139.672
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
212.141
|
182.710
|
165.639
|
139.689
|
139.330
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.098
|
713
|
713
|
342
|
342
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56.938
|
57.020
|
57.654
|
58.339
|
58.974
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
57.020
|
57.654
|
58.339
|
58.974
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
56.938
|
878
|
878
|
878
|
878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
878
|
-878
|
-878
|
-878
|
-878
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
-878
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.599
|
14.413
|
12.859
|
13.278
|
12.544
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.989
|
12.956
|
11.704
|
12.294
|
11.188
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.609
|
1.457
|
1.155
|
984
|
1.356
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
623.253
|
625.620
|
622.301
|
596.587
|
593.403
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
321.706
|
328.896
|
315.834
|
286.938
|
280.878
|
I. Nợ ngắn hạn
|
215.840
|
222.851
|
210.068
|
184.429
|
176.714
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23.500
|
43.500
|
49.000
|
35.100
|
45.500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.024
|
13.921
|
17.407
|
18.568
|
13.959
|
4. Người mua trả tiền trước
|
151.618
|
136.502
|
106.212
|
89.098
|
88.686
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.020
|
2.449
|
3.669
|
2.891
|
2.602
|
6. Phải trả người lao động
|
5.951
|
8.742
|
15.917
|
15.567
|
8.439
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
189
|
300
|
149
|
413
|
411
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.900
|
1.915
|
889
|
2.986
|
2.272
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.864
|
8.902
|
8.898
|
13.404
|
13.441
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
164
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.774
|
6.621
|
7.927
|
6.401
|
1.240
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
105.866
|
106.046
|
105.766
|
102.509
|
104.163
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
12.798
|
12.978
|
12.698
|
12.428
|
12.348
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.734
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
93.067
|
93.067
|
93.067
|
90.081
|
90.081
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
301.548
|
296.724
|
306.467
|
309.649
|
312.525
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
289.037
|
284.214
|
293.957
|
297.138
|
300.015
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
165.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61.589
|
63.045
|
63.045
|
63.045
|
63.045
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
62.448
|
56.169
|
65.912
|
69.093
|
71.969
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
53.737
|
34.338
|
34.338
|
34.338
|
63.786
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.711
|
21.830
|
31.574
|
34.755
|
8.184
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
12.510
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
623.253
|
625.620
|
622.301
|
596.587
|
593.403
|