TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.421.908
|
1.611.425
|
1.760.137
|
1.761.254
|
1.869.958
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.458
|
25.038
|
146.495
|
210.986
|
540.002
|
1. Tiền
|
26.458
|
25.038
|
19.433
|
13.764
|
18.372
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
0
|
127.061
|
197.222
|
521.630
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
175.000
|
228.741
|
279.334
|
176.607
|
175.651
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
175.000
|
228.741
|
279.334
|
176.607
|
175.651
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
512.654
|
425.053
|
513.795
|
538.765
|
513.928
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
459.796
|
412.248
|
492.526
|
515.334
|
471.546
|
2. Trả trước cho người bán
|
51.165
|
9.296
|
19.579
|
15.170
|
31.684
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.343
|
2.343
|
1.757
|
2.343
|
1.757
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.060
|
6.876
|
5.643
|
11.628
|
14.650
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.710
|
-5.710
|
-5.710
|
-5.710
|
-5.710
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
644.845
|
830.308
|
688.631
|
765.958
|
576.337
|
1. Hàng tồn kho
|
662.377
|
850.721
|
700.691
|
776.024
|
579.948
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17.532
|
-20.413
|
-12.061
|
-10.066
|
-3.611
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60.951
|
102.285
|
131.883
|
68.939
|
64.041
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.300
|
10.114
|
11.303
|
13.001
|
14.374
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50.646
|
92.167
|
120.549
|
52.279
|
44.943
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
4
|
31
|
3.660
|
4.724
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
768.219
|
759.736
|
730.978
|
746.495
|
761.411
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.398
|
9.227
|
9.236
|
5.848
|
5.403
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
5.857
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
7.029
|
0
|
5.857
|
4.686
|
4.686
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.369
|
3.370
|
3.379
|
1.163
|
717
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
697.408
|
685.626
|
660.449
|
665.744
|
654.875
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
695.150
|
683.559
|
658.539
|
663.880
|
653.210
|
- Nguyên giá
|
2.009.617
|
2.015.631
|
2.021.125
|
2.039.266
|
2.058.383
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.314.467
|
-1.332.072
|
-1.362.585
|
-1.375.386
|
-1.405.173
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.259
|
2.067
|
1.910
|
1.864
|
1.665
|
- Nguyên giá
|
12.594
|
12.594
|
12.628
|
12.780
|
12.780
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.335
|
-10.527
|
-10.718
|
-10.916
|
-11.115
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
89
|
813
|
370
|
922
|
26.668
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
89
|
813
|
370
|
922
|
26.668
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.061
|
17.543
|
17.765
|
26.117
|
26.486
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
16.111
|
16.593
|
16.815
|
17.167
|
17.536
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.756
|
7.756
|
7.756
|
7.756
|
7.756
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.806
|
-6.806
|
-6.806
|
-6.806
|
-6.806
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
8.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43.263
|
46.528
|
43.158
|
47.864
|
47.980
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.519
|
43.785
|
41.502
|
45.562
|
47.207
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.744
|
2.743
|
1.656
|
2.302
|
773
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.190.127
|
2.371.161
|
2.491.116
|
2.507.749
|
2.631.370
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.266.205
|
1.549.578
|
1.609.970
|
1.670.943
|
1.750.659
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.006.513
|
1.307.580
|
1.362.647
|
1.441.493
|
1.526.801
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
435.694
|
645.443
|
682.371
|
642.689
|
878.038
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
171.029
|
203.165
|
176.755
|
231.687
|
211.965
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28.953
|
19.123
|
9.475
|
10.311
|
7.247
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.565
|
43.214
|
71.154
|
16.009
|
14.746
|
6. Phải trả người lao động
|
259.127
|
279.011
|
302.800
|
338.575
|
255.886
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.625
|
7.855
|
9.139
|
5.156
|
5.953
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
935
|
672
|
412
|
65
|
925
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.079
|
26.665
|
28.602
|
115.412
|
79.854
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
62.506
|
82.431
|
81.938
|
81.589
|
72.186
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
259.692
|
241.999
|
247.323
|
229.450
|
223.858
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.165
|
3.513
|
2.836
|
2.454
|
1.336
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
255.526
|
238.486
|
244.487
|
226.485
|
222.010
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
512
|
512
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
923.922
|
821.583
|
881.146
|
836.806
|
880.711
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
923.922
|
821.583
|
881.146
|
836.806
|
880.711
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.031
|
360.027
|
360.027
|
360.027
|
360.027
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.753
|
3.300
|
3.300
|
3.300
|
3.300
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
179.831
|
206.580
|
206.580
|
206.580
|
206.580
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
401.715
|
212.024
|
270.923
|
227.896
|
272.486
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
354.453
|
130.217
|
130.217
|
145.922
|
227.343
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
47.262
|
81.807
|
140.706
|
81.974
|
45.144
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
40.592
|
39.652
|
40.315
|
39.002
|
38.317
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.190.127
|
2.371.161
|
2.491.116
|
2.507.749
|
2.631.370
|