TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.611.743
|
5.517.313
|
5.526.643
|
5.536.632
|
5.427.258
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
433.560
|
215.781
|
653.979
|
1.112.380
|
570.044
|
1. Tiền
|
425.260
|
202.481
|
249.679
|
317.880
|
207.744
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.300
|
13.300
|
404.300
|
794.500
|
362.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.106.632
|
1.452.885
|
952.336
|
663.676
|
826.065
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.106.632
|
1.452.885
|
952.336
|
663.676
|
826.065
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.615.840
|
2.249.141
|
2.281.826
|
2.151.312
|
2.483.403
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.518.836
|
1.413.599
|
1.447.688
|
1.285.571
|
1.631.009
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.044.756
|
781.494
|
768.874
|
820.124
|
807.771
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
109.166
|
110.966
|
122.182
|
102.462
|
101.468
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56.918
|
-56.918
|
-56.918
|
-56.845
|
-56.845
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.413.810
|
1.561.719
|
1.600.589
|
1.571.144
|
1.509.991
|
1. Hàng tồn kho
|
1.414.117
|
1.562.026
|
1.600.896
|
1.571.451
|
1.510.298
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-307
|
-307
|
-307
|
-307
|
-307
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41.901
|
37.787
|
37.914
|
38.121
|
37.755
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.979
|
1.798
|
1.684
|
2.106
|
1.761
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39.919
|
35.986
|
36.227
|
36.015
|
35.994
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.588.857
|
2.810.625
|
2.866.434
|
2.740.162
|
2.784.327
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
354.764
|
471.364
|
555.243
|
461.443
|
538.143
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
334.400
|
451.000
|
551.000
|
457.200
|
533.900
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20.364
|
20.364
|
4.243
|
4.243
|
4.243
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
973.206
|
942.936
|
921.107
|
909.003
|
884.762
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
601.327
|
583.787
|
662.138
|
655.080
|
637.388
|
- Nguyên giá
|
1.183.137
|
1.181.536
|
1.339.366
|
1.352.257
|
1.352.789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-581.809
|
-597.749
|
-677.228
|
-697.177
|
-715.401
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
222.092
|
212.590
|
113.308
|
107.653
|
102.002
|
- Nguyên giá
|
313.607
|
313.607
|
159.698
|
159.698
|
159.698
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91.515
|
-101.017
|
-46.390
|
-52.044
|
-57.696
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
149.786
|
146.559
|
145.661
|
146.269
|
145.372
|
- Nguyên giá
|
175.551
|
173.221
|
173.221
|
174.726
|
174.726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.764
|
-26.662
|
-27.559
|
-28.457
|
-29.354
|
III. Bất động sản đầu tư
|
259.331
|
257.154
|
254.978
|
252.801
|
250.625
|
- Nguyên giá
|
323.234
|
323.234
|
323.234
|
323.234
|
323.234
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.903
|
-66.080
|
-68.256
|
-70.433
|
-72.609
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
585.732
|
586.924
|
589.877
|
574.953
|
577.285
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
585.732
|
586.924
|
589.877
|
574.953
|
577.285
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
103.310
|
248.716
|
248.828
|
248.828
|
248.828
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
245.406
|
245.518
|
245.518
|
245.518
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
103.310
|
3.310
|
3.310
|
3.310
|
3.310
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.929
|
3.285
|
4.497
|
9.571
|
9.461
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.929
|
3.285
|
4.497
|
9.571
|
9.461
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
308.585
|
300.244
|
291.904
|
283.564
|
275.224
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.200.600
|
8.327.937
|
8.393.078
|
8.276.795
|
8.211.585
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.816.671
|
4.922.081
|
4.963.805
|
4.840.826
|
4.773.470
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.640.309
|
4.762.595
|
4.821.195
|
4.515.092
|
4.474.611
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.083.926
|
4.222.058
|
4.251.406
|
4.090.463
|
3.946.434
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
244.622
|
290.930
|
329.792
|
216.487
|
323.521
|
4. Người mua trả tiền trước
|
198.582
|
136.800
|
160.434
|
108.569
|
101.940
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
49.848
|
30.129
|
15.061
|
20.883
|
32.246
|
6. Phải trả người lao động
|
27.949
|
26.029
|
23.138
|
22.629
|
23.923
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
170
|
1.170
|
170
|
1.340
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
106
|
106
|
106
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.598
|
37.873
|
23.588
|
35.200
|
28.526
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.022
|
523
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.509
|
17.500
|
17.500
|
17.500
|
17.500
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
176.362
|
159.486
|
142.610
|
325.734
|
298.859
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
176.362
|
159.486
|
142.610
|
325.734
|
298.859
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.383.928
|
3.405.856
|
3.429.272
|
3.435.969
|
3.438.114
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.373.665
|
3.395.593
|
3.419.009
|
3.425.705
|
3.427.851
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.276.446
|
2.276.446
|
2.276.446
|
2.276.446
|
2.276.446
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.061
|
17.061
|
17.061
|
17.061
|
17.061
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
196.813
|
196.813
|
196.813
|
196.813
|
196.813
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
55.479
|
67.645
|
67.645
|
67.645
|
67.645
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8.549
|
10.715
|
10.715
|
10.715
|
10.715
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
636.018
|
636.663
|
656.055
|
672.387
|
671.514
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
621.485
|
600.120
|
600.093
|
600.087
|
657.853
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.533
|
36.543
|
55.962
|
72.300
|
13.661
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
8.549
|
10.715
|
10.715
|
10.715
|
10.715
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
174.750
|
179.535
|
183.560
|
173.923
|
176.942
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
1. Nguồn kinh phí
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
10.263
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.200.600
|
8.327.937
|
8.393.078
|
8.276.795
|
8.211.585
|