1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
338.706
|
712.057
|
214.131
|
251.456
|
162.142
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.037
|
6.178
|
0
|
13.138
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
336.670
|
705.878
|
214.131
|
238.318
|
162.142
|
4. Giá vốn hàng bán
|
163.578
|
498.087
|
87.550
|
93.536
|
80.884
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
173.092
|
207.791
|
126.581
|
144.782
|
81.258
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
426
|
1.288
|
884
|
660
|
335
|
7. Chi phí tài chính
|
14.950
|
12.116
|
17.952
|
26.489
|
9.099
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.233
|
10.605
|
16.107
|
26.096
|
10.233
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.711
|
8.448
|
9.733
|
7.316
|
9.490
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.143
|
15.981
|
14.183
|
20.034
|
15.941
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
133.713
|
172.534
|
85.597
|
91.602
|
47.062
|
12. Thu nhập khác
|
6.032
|
10.345
|
4.427
|
7.526
|
5.673
|
13. Chi phí khác
|
4.969
|
4.889
|
3.820
|
3.311
|
3.776
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.063
|
5.455
|
608
|
4.214
|
1.896
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
134.776
|
177.990
|
86.205
|
95.816
|
48.958
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27.220
|
35.965
|
16.895
|
19.774
|
9.737
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
27.220
|
35.965
|
16.895
|
19.774
|
9.737
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
107.556
|
142.024
|
69.309
|
76.042
|
39.221
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
107.556
|
142.024
|
69.309
|
76.042
|
39.221
|