I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.472
|
30.407
|
43.446
|
28.136
|
4.258
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.359
|
9.757
|
9.674
|
8.829
|
4.427
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.281
|
9.344
|
9.375
|
4.209
|
7.950
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.308
|
|
0
|
4.200
|
-3.704
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-97
|
-84
|
-74
|
-65
|
-234
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
483
|
497
|
373
|
485
|
415
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.831
|
40.165
|
53.120
|
36.965
|
8.685
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.169
|
-21.165
|
-17.642
|
10.689
|
30.534
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.883
|
4.231
|
319
|
-635
|
-7
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.909
|
-5.267
|
5.983
|
-3.484
|
-2.684
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
-112
|
5.275
|
1.291
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-483
|
1.462
|
-2.353
|
-458
|
-442
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21.702
|
-1.658
|
-4.900
|
-6.970
|
-9.855
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-406
|
-1.241
|
-737
|
-538
|
-661
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.436
|
16.526
|
33.680
|
40.845
|
26.862
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42
|
-66
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
97
|
84
|
74
|
124
|
250
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
55
|
18
|
74
|
124
|
250
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.566
|
13.410
|
15.584
|
22.078
|
7.944
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.879
|
-24.034
|
-13.456
|
-9.442
|
-19.093
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.768
|
-9.645
|
-26.130
|
-53.886
|
-114
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.081
|
-20.269
|
-24.002
|
-41.250
|
-11.264
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-591
|
-3.725
|
9.751
|
-282
|
15.849
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.493
|
11.902
|
8.177
|
17.928
|
17.646
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.902
|
8.177
|
17.928
|
17.646
|
33.495
|