Unit: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 692 3,032 3,830 -38,025 -60,671
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,387 5,244 -3,679 37,299 59,753
- Khấu hao TSCĐ 14 4,373 1 37,299 0
- Các khoản dự phòng 0 0 2,689 0 59,754
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,401 0 -6,369 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 871 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -695 8,276 152 -725 -917
- Tăng, giảm các khoản phải thu 280,582 -38,369 -34,804 -285,526 618
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 -120,213 126,179 393 1
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8,425 104,779 -234,541 96,773 269
- Tăng giảm chi phí trả trước 85 132 12 6 -1
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -871 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -176 -66 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 8 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 288,397 -46,442 -143,068 -189,072 -31
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -56,030 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -80,000 -3,054 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 70,000 8,054 10,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -284,000 -262,248 -385,000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 518,562 189,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,295 89 6,369 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -292,705 -313,190 149,930 189,000 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 294,562 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 155,119 600 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -89,909 -8,050 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 359,772 -7,450 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,308 140 -588 -72 -31
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,896 588 728 140 68
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 588 728 68 37