1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,819,572
|
1,997,372
|
2,860,008
|
2,212,197
|
3,083,471
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,819,572
|
1,997,366
|
2,860,008
|
2,212,197
|
3,083,471
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,756,043
|
1,906,049
|
2,707,507
|
2,097,222
|
2,852,319
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
63,528
|
91,317
|
152,501
|
114,975
|
231,152
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,466
|
8,366
|
3,166
|
3,473
|
4,247
|
7. Chi phí tài chính
|
26,499
|
42,869
|
26,691
|
37,432
|
64,166
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,891
|
39,870
|
25,799
|
36,164
|
62,701
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
652
|
648
|
498
|
360
|
733
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,016
|
2,065
|
0
|
0
|
2,981
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,329
|
72,071
|
94,043
|
67,373
|
117,800
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6,197
|
-16,674
|
35,432
|
14,002
|
51,186
|
12. Thu nhập khác
|
42,045
|
49,508
|
24,123
|
42,275
|
23,645
|
13. Chi phí khác
|
994
|
3,380
|
294
|
401
|
667
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
41,051
|
46,127
|
23,829
|
41,874
|
22,977
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34,854
|
29,453
|
59,260
|
55,876
|
74,163
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,323
|
3,722
|
12,433
|
11,808
|
15,951
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-537
|
0
|
62
|
23
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,323
|
3,185
|
12,433
|
11,870
|
15,974
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26,531
|
26,269
|
46,827
|
44,006
|
58,189
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10,862
|
10,876
|
14,054
|
13,373
|
14,976
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,669
|
15,393
|
32,773
|
30,633
|
43,213
|