TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
178,729
|
130,076
|
144,283
|
158,993
|
139,993
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,283
|
19,163
|
65,159
|
16,619
|
16,205
|
1. Tiền
|
10,283
|
3,163
|
12,159
|
9,619
|
7,205
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,000
|
16,000
|
53,000
|
7,000
|
9,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,788
|
3,121
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
6,277
|
6,102
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-4,489
|
-4,980
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,225
|
34,360
|
24,265
|
83,223
|
82,247
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53,293
|
36,468
|
26,175
|
24,071
|
27,859
|
2. Trả trước cho người bán
|
959
|
123
|
546
|
51,458
|
50,273
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
8,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
974
|
658
|
433
|
2,349
|
2,768
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-2,889
|
-2,889
|
-2,656
|
-6,654
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94,621
|
76,153
|
54,575
|
55,952
|
37,751
|
1. Hàng tồn kho
|
94,621
|
76,153
|
54,575
|
55,952
|
37,751
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
600
|
401
|
285
|
1,411
|
668
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
600
|
401
|
285
|
957
|
221
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
454
|
448
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
106,075
|
87,531
|
71,638
|
69,398
|
54,780
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
204
|
228
|
1,076
|
215
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
204
|
228
|
1,076
|
215
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
94,988
|
79,920
|
61,458
|
55,544
|
46,559
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90,728
|
75,647
|
60,718
|
55,052
|
46,329
|
- Nguyên giá
|
168,160
|
164,168
|
128,145
|
129,962
|
125,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77,431
|
-88,521
|
-67,427
|
-74,911
|
-78,745
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,260
|
4,273
|
740
|
492
|
229
|
- Nguyên giá
|
5,950
|
6,426
|
2,150
|
2,304
|
2,208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,690
|
-2,152
|
-1,410
|
-1,812
|
-1,979
|
III. Bất động sản đầu tư
|
495
|
450
|
2,588
|
2,479
|
2,370
|
- Nguyên giá
|
1,125
|
1,125
|
4,413
|
3,822
|
3,822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-630
|
-675
|
-1,825
|
-1,342
|
-1,452
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
148
|
643
|
0
|
690
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
148
|
643
|
0
|
690
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,234
|
6,289
|
6,515
|
10,470
|
5,851
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,234
|
6,289
|
6,515
|
10,470
|
5,851
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
284,804
|
217,607
|
215,921
|
228,391
|
194,773
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
191,127
|
101,198
|
62,541
|
115,921
|
102,407
|
I. Nợ ngắn hạn
|
175,627
|
94,245
|
58,483
|
113,609
|
100,687
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
90,679
|
44,223
|
29,960
|
70,298
|
65,960
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59,856
|
40,234
|
13,964
|
31,835
|
23,549
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,604
|
743
|
465
|
1,772
|
946
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,428
|
1,413
|
7,209
|
1,063
|
562
|
6. Phải trả người lao động
|
4,626
|
2,933
|
818
|
3,576
|
3,578
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,381
|
2,599
|
2,504
|
1,733
|
3,632
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
720
|
0
|
72
|
60
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,252
|
2,059
|
3,467
|
1,366
|
1,336
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
80
|
41
|
23
|
1,907
|
1,124
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,500
|
6,953
|
4,058
|
2,311
|
1,720
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,123
|
1,881
|
1,720
|
1,720
|
1,720
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9,980
|
5,072
|
2,339
|
592
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
3,396
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
93,677
|
116,409
|
153,380
|
112,470
|
92,366
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
92,747
|
115,509
|
153,380
|
112,470
|
92,366
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
78,300
|
127,032
|
127,032
|
127,032
|
127,032
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,080
|
14,080
|
14,080
|
24,348
|
24,348
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
368
|
-25,602
|
12,268
|
-38,909
|
-59,014
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7,580
|
368
|
-25,602
|
0
|
-38,909
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,947
|
-25,969
|
37,870
|
-38,909
|
-20,105
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
930
|
900
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
930
|
900
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
284,804
|
217,607
|
215,921
|
228,391
|
194,773
|