Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 282.260 347.430 240.071 251.820 203.177
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 448 55 0 34 1.187
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 281.812 347.375 240.071 251.786 201.990
4. Giá vốn hàng bán 221.013 248.911 181.577 191.606 157.038
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 60.799 98.463 58.494 60.179 44.952
6. Doanh thu hoạt động tài chính 866 1.218 2.902 914 962
7. Chi phí tài chính 553 1.438 1.283 1.382 845
-Trong đó: Chi phí lãi vay 392 1.409 1.278 1.292 619
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 679 927 775 782 611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.760 30.484 32.408 45.398 11.272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 47.673 66.832 26.929 13.532 33.186
12. Thu nhập khác 4.205 609 1.714 12.140 265
13. Chi phí khác 763 1.064 1.606 9.809 147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.443 -455 108 2.332 118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 51.115 66.377 27.037 15.864 33.305
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.337 15.143 7.867 1.580 5.740
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 194 77 -235 1.058 1.228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.530 15.220 7.632 2.638 6.967
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.585 51.157 19.405 13.225 26.337
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 14.745 17.908 5.767 5.962 8.955
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.840 33.250 13.639 7.263 17.383