Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.273.940 5.051.513 5.022.537 5.562.298 5.291.172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.749.392 2.323.050 2.429.175 2.738.040 2.375.513
1. Tiền 1.142.807 1.000.765 1.152.690 1.305.555 957.028
2. Các khoản tương đương tiền 1.606.585 1.322.285 1.276.485 1.432.485 1.418.485
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5.600 5.800 5.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 5.600 5.800 5.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.666.112 1.886.238 1.893.343 2.304.340 2.380.706
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.088.070 1.238.435 1.142.723 1.761.389 1.905.452
2. Trả trước cho người bán 914.416 954.620 1.097.327 923.825 868.785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 364.018 363.315 363.315 363.315 363.315
6. Phải thu ngắn hạn khác 458.698 472.610 503.497 484.661 482.218
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.159.090 -1.142.742 -1.213.520 -1.228.850 -1.239.065
IV. Tổng hàng tồn kho 784.531 752.075 628.748 444.559 438.020
1. Hàng tồn kho 784.531 752.075 628.748 444.559 438.020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 73.904 90.151 65.671 69.559 91.133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.422 3.450 1.998 1.278 620
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.752 37.421 13.776 30.658 43.863
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43.730 49.280 49.897 37.624 46.651
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 853.031 850.459 851.139 837.257 811.306
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.826 8.826 8.826 8.742 8.742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.826 8.826 8.826 8.742 8.742
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 143.979 140.736 136.647 132.698 129.540
1. Tài sản cố định hữu hình 122.826 119.801 115.923 113.379 110.336
- Nguyên giá 730.521 731.595 730.313 732.979 726.336
- Giá trị hao mòn lũy kế -607.695 -611.794 -614.390 -619.601 -615.999
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.900 4.681 4.343 2.945 2.835
- Nguyên giá 6.997 6.997 6.131 3.520 3.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.097 -2.315 -1.788 -574 -684
3. Tài sản cố định vô hình 16.254 16.254 16.381 16.374 16.368
- Nguyên giá 18.370 18.370 18.372 18.500 18.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.116 -2.116 -1.991 -2.126 -2.132
III. Bất động sản đầu tư 17.154 16.578 16.002 15.425 14.849
- Nguyên giá 57.128 57.128 57.128 57.128 57.128
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.974 -40.550 -41.126 -41.702 -42.279
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40.814 40.957 40.919 40.814 31.929
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40.814 40.957 40.919 40.814 31.929
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 568.305 556.619 549.798 552.540 548.420
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 334.828 323.140 316.319 319.191 317.179
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 255.227 255.227 255.227 255.227 255.227
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.071 -22.068 -22.068 -22.068 -24.126
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 320 320 320 190 140
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 73.913 86.743 98.947 87.037 77.826
1. Chi phí trả trước dài hạn 73.913 86.743 98.947 87.037 77.826
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 39 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.126.970 5.901.972 5.873.675 6.399.554 6.102.478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.150.170 4.983.177 4.949.972 5.460.622 5.122.468
I. Nợ ngắn hạn 5.076.303 4.936.923 4.904.393 5.349.810 5.013.437
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.278.200 1.084.159 1.472.069 1.623.102 1.567.206
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.693.351 1.605.723 1.701.115 1.901.367 1.794.256
4. Người mua trả tiền trước 1.138.472 1.300.737 658.667 451.664 377.186
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.808 8.730 6.463 6.852 3.952
6. Phải trả người lao động 43.945 51.368 59.284 84.946 92.511
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 553.243 481.913 600.650 884.755 788.111
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 839 1.244 974 823 823
11. Phải trả ngắn hạn khác 260.074 271.152 275.399 272.393 275.748
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 43.589 70.426 68.798 63.249 61.412
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55.783 61.472 60.973 60.659 52.232
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 73.867 46.254 45.579 110.813 109.031
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 1.588 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 885 885 1.160 1.152 1.152
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.334 2.159 1.984 1.809 1.634
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9.050 10.483 11.456 13.179 15.112
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 46.766 16.466 16.466 80.320 76.940
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14.832 14.673 14.513 14.353 14.194
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 976.800 918.795 923.703 938.932 980.009
I. Vốn chủ sở hữu 977.074 919.069 923.978 939.206 980.284
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 797.261 797.261 797.261 797.261 797.261
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.126 1.126 1.126 1.126 1.126
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -32.374 -32.374 -32.374 -32.374 -32.374
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -8.429 -10.190 -9.529 -12.301 -8.223
8. Quỹ đầu tư phát triển 83.789 91.775 91.775 91.775 91.775
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18 18 18 18 18
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174.346 118.719 126.434 151.301 190.363
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174.566 158.152 158.152 150.179 154.403
- LNST chưa phân phối kỳ này -220 -39.433 -31.718 1.122 35.960
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -38.663 -47.266 -50.734 -57.600 -59.662
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -274 -274 -274 -274 -274
1. Nguồn kinh phí -274 -274 -274 -274 -274
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.126.970 5.901.972 5.873.675 6.399.554 6.102.478