I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69.953
|
90.174
|
82.429
|
29.944
|
61.923
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-27.841
|
-139.860
|
-71.928
|
-9.000
|
-34.925
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
1.647
|
-7.249
|
-9.876
|
-9.659
|
-2.392
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.910
|
-5.699
|
-5.552
|
-5.264
|
-5.240
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
271
|
-288
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.652
|
2.721
|
548
|
438
|
-987
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34.797
|
38.975
|
-1.128
|
-5.165
|
-1.940
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.329
|
-21.226
|
-5.506
|
1.294
|
16.439
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-75
|
126
|
0
|
45
|
-45
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.075
|
126
|
0
|
45
|
-45
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44.624
|
68.558
|
69.375
|
18.529
|
47.653
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41.397
|
-50.053
|
-66.192
|
-15.057
|
-53.955
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-33
|
-33
|
0
|
0
|
-98
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.194
|
18.472
|
3.183
|
3.472
|
-6.400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
791
|
-2.627
|
-2.323
|
4.811
|
9.994
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.030
|
7.821
|
5.193
|
2.871
|
7.681
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.821
|
5.193
|
2.871
|
7.681
|
17.675
|