TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2.344.291
|
3.109.230
|
3.475.341
|
3.744.100
|
3.675.394
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
14.347.180
|
17.296.506
|
38.051.039
|
39.654.541
|
66.321.652
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
39.691.364
|
47.888.802
|
35.983.193
|
32.937.210
|
46.343.813
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
|
47.888.802
|
|
|
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1.167.809
|
3.085.227
|
7.575.274
|
4.105.550
|
44.250.788
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.196.887
|
3.102.030
|
7.582.673
|
4.107.470
|
44.251.400
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-29.078
|
-16.803
|
-7.399
|
-1.920
|
-612
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
14.836
|
37.106
|
274.294
|
69.503
|
141.294
|
VII. Cho vay khách hàng
|
247.129.710
|
293.942.764
|
354.797.094
|
448.598.622
|
599.579.267
|
1. Cho vay khách hàng
|
250.330.623
|
298.296.983
|
363.554.778
|
460.574.482
|
611.048.830
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3.200.913
|
-4.354.219
|
-8.757.684
|
-11.975.860
|
-11.469.563
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
85.628.999
|
99.713.646
|
128.806.244
|
159.580.028
|
147.923.205
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
82.723.727
|
96.775.364
|
124.551.916
|
154.506.192
|
143.010.711
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
3.196.877
|
3.374.241
|
4.677.084
|
5.475.361
|
5.387.952
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-291.605
|
-435.959
|
-422.756
|
-401.525
|
-475.458
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
887.017
|
885.231
|
803.208
|
1.632.000
|
2.405.653
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.037.453
|
1.026.562
|
940.840
|
1.775.496
|
2.569.455
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-150.436
|
-141.331
|
-137.632
|
-143.496
|
-163.802
|
X. Tài sản cố định
|
2.798.062
|
4.310.919
|
4.678.447
|
5.073.508
|
4.854.186
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.642.003
|
3.088.524
|
3.213.906
|
3.457.561
|
3.194.404
|
- Nguyên giá
|
3.585.813
|
5.387.069
|
6.083.517
|
7.110.562
|
7.732.608
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.943.810
|
-2.298.545
|
-2.869.611
|
-3.653.001
|
-4.538.204
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.156.059
|
1.222.395
|
1.464.541
|
1.615.947
|
1.659.782
|
- Nguyên giá
|
1.980.168
|
2.277.564
|
2.923.616
|
3.565.092
|
4.196.144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-824.109
|
-1.055.169
|
-1.459.075
|
-1.949.145
|
-2.536.362
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
30.813
|
247.898
|
268.999
|
236.177
|
240.294
|
- Nguyên giá
|
30.813
|
249.674
|
285.300
|
250.155
|
260.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1.776
|
-16.301
|
-13.978
|
-20.121
|
XII. Tài sản có khác
|
17.447.494
|
24.464.833
|
32.427.286
|
32.901.134
|
29.218.094
|
1. Các khoản phải thu
|
11.471.145
|
18.445.213
|
23.923.205
|
20.160.561
|
14.289.084
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3.771.711
|
3.782.321
|
4.599.328
|
6.786.414
|
8.668.557
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
3.699
|
3.436
|
537
|
10.986
|
28.710
|
4. Tài sản có khác
|
2.475.062
|
2.280.224
|
3.963.729
|
6.174.673
|
6.406.669
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
57.135
|
47.613
|
-38.090
|
28.568
|
19.045
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-274.123
|
-46.361
|
-59.513
|
-231.500
|
-174.926
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
411.487.575
|
494.982.162
|
607.140.419
|
728.532.373
|
944.953.640
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
16.836
|
15.383
|
262.281
|
31.788
|
8.738
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
50.314.052
|
50.876.472
|
59.560.384
|
65.116.779
|
99.810.466
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
29.550.155
|
50.876.472
|
|
|
|
2. Vay các TCTD khác
|
20.763.897
|
0
|
|
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
272.709.512
|
310.960.354
|
384.692.155
|
443.605.638
|
567.532.577
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
302.126
|
207.341
|
1.998.703
|
2.002.722
|
2.799.863
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
26.288.629
|
50.923.563
|
66.886.924
|
96.578.125
|
126.463.110
|
VII. Các khoản nợ khác
|
21.970.606
|
31.899.554
|
31.253.949
|
41.584.102
|
51.627.727
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4.598.544
|
4.765.744
|
5.077.890
|
7.688.257
|
13.390.191
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
12.097
|
4.651
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
17.359.965
|
27.129.159
|
26.176.059
|
33.895.818
|
38.236.542
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
27
|
994
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
37.997.849
|
47.906.504
|
59.574.835
|
75.949.094
|
92.738.049
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
22.718.445
|
28.725.680
|
39.318.356
|
47.596.709
|
54.938.426
|
- Vốn điều lệ
|
23.727.323
|
27.987.569
|
37.783.218
|
45.339.861
|
52.140.841
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
1.177.563
|
869.327
|
869.327
|
869.327
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-1.036.712
|
-564.397
|
|
|
0
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
27.834
|
124.945
|
665.811
|
1.387.521
|
1.928.258
|
2. Quỹ của TCTD
|
4.936.914
|
6.224.836
|
7.341.330
|
9.288.618
|
12.193.931
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
45.939
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
10.342.490
|
12.955.988
|
12.915.149
|
19.063.767
|
25.559.753
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1.887.965
|
2.192.991
|
2.911.188
|
3.664.125
|
3.973.110
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
411.487.575
|
494.982.162
|
607.140.419
|
728.532.373
|
944.953.640
|