Thu nhập lãi thuần
|
17.999.997
|
20.277.795
|
26.199.554
|
36.023.122
|
38.683.848
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
31.196.604
|
32.767.393
|
38.464.932
|
52.485.812
|
69.143.043
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-13.196.607
|
-12.489.598
|
-12.265.378
|
-16.462.690
|
-30.459.195
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3.185.837
|
3.575.553
|
4.367.378
|
4.135.568
|
4.085.225
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
6.420.580
|
8.228.173
|
12.308.295
|
14.243.734
|
13.137.624
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-3.234.743
|
-4.652.620
|
-7.940.917
|
-10.108.166
|
-9.052.399
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
647.478
|
785.809
|
1.331.468
|
1.703.960
|
1.209.825
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
27.480
|
33.837
|
19.607
|
141.128
|
541.566
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
612.031
|
917.118
|
1.647.342
|
1.315.248
|
300.404
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
2.099.398
|
1.679.550
|
3.254.314
|
2.141.658
|
2.428.111
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
2.528.554
|
0
|
2.369.529
|
1.440.415
|
0
|
Chi phí hoạt động khác
|
-429.156
|
0
|
-509.572
|
-335.736
|
0
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
78.227
|
92.511
|
114.835
|
131.941
|
57.083
|
Chi phí hoạt động
|
-9.723.706
|
-10.555.457
|
-12.377.188
|
-14.815.628
|
-14.912.941
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
14.926.742
|
16.806.716
|
24.557.310
|
30.776.997
|
32.393.121
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-4.890.623
|
-6.118.440
|
-8.030.051
|
-8.047.677
|
-6.087.032
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10.036.119
|
10.688.276
|
16.527.259
|
22.729.320
|
26.306.089
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.967.515
|
-2.082.237
|
-3.305.822
|
-4.574.135
|
-5.252.297
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.959.995
|
-2.089.420
|
-3.307.574
|
-4.582.973
|
-5.269.869
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-7.520
|
7.183
|
1.752
|
8.838
|
17.572
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8.068.604
|
8.606.039
|
13.221.437
|
18.155.185
|
21.053.792
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
245.831
|
263.878
|
524.362
|
672.450
|
377.004
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7.822.773
|
8.342.161
|
12.697.075
|
17.482.735
|
20.676.788
|