Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 651,211 710,371 459,100 413,248 396,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 651,211 710,371 459,100 413,248 396,919
4. Giá vốn hàng bán 596,887 654,318 413,710 375,433 365,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54,324 56,053 45,390 37,815 31,745
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,947 5,581 4,493 5,838 9,197
7. Chi phí tài chính 358 701 765 665 38
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,127 1,174 622 724 184
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,176 21,051 15,312 15,001 15,352
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 38,610 38,707 33,184 27,264 25,367
12. Thu nhập khác 265 44 1,045 99 70
13. Chi phí khác 24 70 95 319 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 241 -25 949 -220 70
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38,852 38,682 34,134 27,044 25,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,197 7,897 6,671 5,526 5,136
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8,197 7,897 6,671 5,526 5,136
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30,655 30,784 27,463 21,518 20,301
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30,655 30,784 27,463 21,518 20,301