TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,105,073
|
824,792
|
718,809
|
571,175
|
581,947
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,707
|
13,900
|
4,997
|
8,141
|
34,489
|
1. Tiền
|
41,707
|
13,000
|
4,097
|
7,241
|
33,589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
900
|
900
|
900
|
900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
563,438
|
509,948
|
244,238
|
291,865
|
287,910
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
603,660
|
512,546
|
247,679
|
219,287
|
249,588
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-40,221
|
-2,598
|
-3,441
|
-5,446
|
-6,859
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
78,023
|
45,182
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
489,216
|
290,558
|
467,189
|
267,073
|
255,412
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6,129
|
9,494
|
89,300
|
7,581
|
8,037
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,519
|
17,418
|
17,465
|
17,800
|
17,539
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
303,000
|
108,000
|
176,000
|
180,400
|
166,600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
165,225
|
158,304
|
187,082
|
63,950
|
65,893
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,657
|
-2,657
|
-2,657
|
-2,657
|
-2,657
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
22
|
122
|
236
|
236
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
22
|
122
|
236
|
236
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,712
|
10,363
|
2,264
|
3,860
|
3,900
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
176
|
227
|
267
|
186
|
173
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,760
|
8,849
|
1,419
|
2,521
|
2,597
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,777
|
1,288
|
577
|
1,153
|
1,130
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
236,697
|
238,878
|
135,397
|
149,506
|
149,169
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,369
|
3,391
|
3,428
|
3,328
|
3,328
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,369
|
3,391
|
3,428
|
3,328
|
3,328
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,831
|
6,176
|
6,002
|
5,231
|
4,902
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,831
|
6,176
|
6,002
|
5,231
|
4,902
|
- Nguyên giá
|
25,475
|
25,475
|
21,140
|
21,654
|
21,654
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,644
|
-19,299
|
-15,138
|
-16,423
|
-16,752
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
108,949
|
108,055
|
3,417
|
60,299
|
60,299
|
- Nguyên giá
|
110,738
|
110,738
|
3,417
|
60,299
|
60,299
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,789
|
-2,683
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
41,000
|
41,647
|
41,000
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41,000
|
41,647
|
41,000
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76,549
|
79,609
|
81,550
|
80,600
|
80,600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
80,950
|
80,950
|
80,950
|
80,000
|
80,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,001
|
-1,941
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
48
|
41
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
48
|
41
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,341,771
|
1,063,670
|
854,206
|
720,681
|
731,116
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
861,843
|
536,916
|
286,895
|
178,314
|
182,485
|
I. Nợ ngắn hạn
|
482,369
|
307,159
|
134,128
|
25,593
|
29,666
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
422,252
|
269,534
|
106,221
|
0
|
517
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,936
|
15,500
|
10,059
|
9,495
|
9,813
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
188
|
247
|
7,156
|
1,030
|
1,477
|
6. Phải trả người lao động
|
1,293
|
1,243
|
1,193
|
1,940
|
1,096
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
39,038
|
15,153
|
4,037
|
7,736
|
11,336
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,361
|
3,342
|
3,329
|
3,267
|
3,306
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,249
|
2,087
|
2,080
|
2,073
|
2,068
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
379,474
|
229,757
|
152,768
|
152,721
|
152,819
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
108
|
108
|
108
|
108
|
108
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
375,788
|
226,312
|
149,215
|
149,479
|
149,738
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,577
|
3,337
|
3,445
|
3,133
|
2,972
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
479,928
|
526,754
|
567,310
|
542,367
|
548,632
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
479,928
|
526,754
|
567,310
|
542,367
|
548,632
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
414,070
|
414,070
|
414,070
|
414,070
|
414,070
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,615
|
28,615
|
28,615
|
28,615
|
28,615
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,344
|
9,344
|
9,344
|
9,344
|
9,344
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,666
|
71,119
|
111,634
|
86,748
|
92,985
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
61,134
|
61,134
|
61,134
|
61,142
|
86,748
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-36,468
|
9,984
|
50,499
|
25,606
|
6,237
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3,235
|
3,609
|
3,649
|
3,591
|
3,619
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,341,771
|
1,063,670
|
854,206
|
720,681
|
731,116
|