I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
104.604
|
1.348.083
|
138.405
|
248.793
|
130.363
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-106.545
|
-1.131.740
|
-107.749
|
-71.732
|
-86.678
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.320
|
-316.387
|
-7.344
|
-7.831
|
-9.358
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-857
|
-188.753
|
0
|
0
|
-755
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.020
|
-11.639
|
-6.148
|
-3.805
|
-623
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
243.795
|
2.732.775
|
258.382
|
0
|
5.903
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-209.711
|
-2.731.789
|
-231.286
|
-135.175
|
-17.827
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.944
|
-299.450
|
44.261
|
30.250
|
21.026
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-401
|
-776.490
|
-296
|
-473
|
-909
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
67.346
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-84.290
|
0
|
0
|
32.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
45.629
|
0
|
0
|
-44.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-145.955
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
99.011
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
13.339
|
70
|
127
|
273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-401
|
-781.410
|
-226
|
-346
|
-12.135
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
772.283
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-267
|
-1.344
|
0
|
-197
|
-4.001
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43.446
|
992.561
|
65.836
|
24.272
|
65.567
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-71.323
|
-571.677
|
-109.855
|
-52.334
|
-63.548
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-104.074
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-9.790
|
0
|
0
|
-6.574
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.143
|
1.077.959
|
-44.019
|
-28.259
|
-8.556
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.600
|
-2.901
|
15
|
1.645
|
335
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.507
|
156.116
|
837
|
852
|
2.497
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
907
|
153.215
|
852
|
2.497
|
2.832
|