TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
536,886
|
559,959
|
531,106
|
604,939
|
680,552
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,629
|
26,003
|
25,022
|
26,475
|
34,010
|
1. Tiền
|
22,629
|
26,003
|
25,022
|
26,475
|
34,010
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
308,758
|
344,410
|
308,273
|
399,268
|
459,960
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
307,640
|
343,662
|
307,827
|
398,463
|
459,466
|
2. Trả trước cho người bán
|
683
|
166
|
209
|
148
|
106
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
435
|
581
|
238
|
658
|
388
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
200,114
|
186,737
|
189,307
|
174,509
|
178,511
|
1. Hàng tồn kho
|
200,114
|
186,737
|
189,307
|
174,509
|
178,511
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,384
|
2,809
|
8,504
|
4,687
|
8,071
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,319
|
2,242
|
3,128
|
3,687
|
5,111
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,934
|
438
|
4,565
|
90
|
2,721
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
132
|
129
|
811
|
910
|
240
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91,670
|
87,138
|
94,448
|
89,758
|
83,870
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82,723
|
76,136
|
83,692
|
83,148
|
76,794
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82,723
|
76,136
|
83,692
|
83,148
|
76,794
|
- Nguyên giá
|
569,126
|
568,934
|
549,331
|
555,074
|
554,365
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-486,403
|
-492,798
|
-465,639
|
-471,926
|
-477,572
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
152
|
424
|
2,874
|
92
|
92
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
152
|
424
|
2,874
|
92
|
92
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,665
|
10,448
|
7,752
|
6,389
|
6,855
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,116
|
10,305
|
7,077
|
5,972
|
6,696
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
548
|
143
|
675
|
417
|
159
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
628,556
|
647,097
|
625,554
|
694,697
|
764,423
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
461,835
|
471,936
|
447,463
|
512,472
|
595,752
|
I. Nợ ngắn hạn
|
445,081
|
457,200
|
434,744
|
495,036
|
580,534
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
68,280
|
75,010
|
97,789
|
72,691
|
184,507
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
317,097
|
301,824
|
285,881
|
372,838
|
323,972
|
4. Người mua trả tiền trước
|
202
|
179
|
156
|
261
|
273
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,861
|
7,639
|
2,357
|
3,272
|
3,348
|
6. Phải trả người lao động
|
25,317
|
37,459
|
39,038
|
24,901
|
32,631
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,950
|
6,234
|
494
|
1,069
|
1,748
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13,518
|
1,813
|
2,514
|
2,323
|
13,401
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5,070
|
18,300
|
0
|
11,935
|
10,065
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,785
|
8,741
|
6,516
|
5,746
|
10,590
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,754
|
14,737
|
12,719
|
17,436
|
15,218
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16,754
|
14,737
|
12,719
|
17,436
|
15,218
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166,721
|
175,161
|
178,091
|
182,225
|
168,671
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166,721
|
175,161
|
178,091
|
182,225
|
168,671
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8,960
|
8,960
|
8,960
|
8,960
|
8,960
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,051
|
14,490
|
17,420
|
21,554
|
8,000
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
2,134
|
17,465
|
675
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,051
|
14,490
|
15,286
|
4,090
|
7,325
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
628,556
|
647,097
|
625,554
|
694,697
|
764,423
|