TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
577,515
|
599,145
|
535,644
|
474,187
|
444,825
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,177
|
19,463
|
24,396
|
10,087
|
25,094
|
1. Tiền
|
10,177
|
16,463
|
24,396
|
10,087
|
25,094
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,700
|
24,500
|
25,700
|
25,700
|
25,833
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24,700
|
24,500
|
25,700
|
25,700
|
25,833
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
202,849
|
191,500
|
182,788
|
162,972
|
162,352
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
188,947
|
189,389
|
182,758
|
162,544
|
156,734
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,783
|
3,800
|
4,631
|
2,992
|
2,873
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,573
|
10,646
|
7,734
|
7,462
|
9,674
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,453
|
-12,335
|
-12,335
|
-10,026
|
-6,930
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
328,641
|
348,150
|
291,076
|
268,987
|
223,535
|
1. Hàng tồn kho
|
328,641
|
362,412
|
291,202
|
281,758
|
223,719
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-14,262
|
-126
|
-12,771
|
-184
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,147
|
15,532
|
11,684
|
6,441
|
8,011
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,448
|
2,648
|
2,363
|
1,519
|
1,727
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,584
|
12,777
|
9,240
|
4,922
|
6,157
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
115
|
108
|
81
|
0
|
128
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
644,964
|
650,465
|
639,641
|
631,226
|
609,722
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
453
|
405
|
1,633
|
1,515
|
1,241
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,653
|
3,605
|
4,833
|
4,715
|
4,441
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
-3,200
|
II. Tài sản cố định
|
556,377
|
540,186
|
545,186
|
544,385
|
528,653
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
539,932
|
525,028
|
524,995
|
523,167
|
509,921
|
- Nguyên giá
|
1,109,307
|
1,223,745
|
1,124,475
|
1,135,633
|
1,229,537
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-569,375
|
-698,717
|
-599,480
|
-612,465
|
-719,616
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
16,271
|
15,000
|
20,049
|
21,092
|
18,622
|
- Nguyên giá
|
27,107
|
27,107
|
30,680
|
30,680
|
25,255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,836
|
-12,106
|
-10,631
|
-9,588
|
-6,633
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
173
|
158
|
142
|
126
|
110
|
- Nguyên giá
|
660
|
660
|
660
|
660
|
660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-487
|
-503
|
-518
|
-534
|
-550
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,349
|
6,168
|
5,990
|
5,812
|
5,634
|
- Nguyên giá
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
17,955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,606
|
-11,787
|
-11,965
|
-12,143
|
-12,321
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
23,434
|
34,963
|
23,183
|
17,854
|
17,854
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
23,434
|
34,963
|
23,183
|
17,854
|
17,854
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
47,328
|
56,461
|
52,163
|
49,017
|
44,263
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
41,780
|
50,713
|
47,615
|
44,468
|
39,714
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,200
|
4,400
|
3,200
|
3,200
|
3,200
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,023
|
12,282
|
11,486
|
12,644
|
12,077
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,293
|
12,188
|
11,486
|
12,644
|
12,077
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
-270
|
94
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,222,479
|
1,249,609
|
1,175,286
|
1,105,413
|
1,054,547
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
946,344
|
1,033,137
|
986,484
|
956,504
|
935,321
|
I. Nợ ngắn hạn
|
601,621
|
717,820
|
661,272
|
644,834
|
612,764
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
473,929
|
488,613
|
507,055
|
515,546
|
465,971
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91,785
|
196,304
|
91,521
|
88,919
|
109,137
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,473
|
7,484
|
18,539
|
5,029
|
6,573
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,265
|
5,221
|
7,588
|
1,672
|
2,185
|
6. Phải trả người lao động
|
7,501
|
10,229
|
13,915
|
13,616
|
4,302
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,201
|
1,310
|
3,770
|
2,942
|
3,888
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
264
|
241
|
558
|
1,031
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,265
|
7,428
|
11,259
|
8,137
|
11,607
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,803
|
200
|
6,800
|
7,810
|
7,600
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
399
|
767
|
584
|
605
|
471
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
344,723
|
315,317
|
325,212
|
311,670
|
322,557
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,832
|
832
|
832
|
832
|
1,162
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
333,207
|
305,261
|
315,185
|
302,171
|
312,728
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
29
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9,683
|
9,195
|
9,195
|
8,667
|
8,667
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
276,136
|
216,472
|
188,802
|
148,909
|
119,226
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
276,136
|
216,472
|
188,802
|
148,909
|
119,226
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
156,400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-29
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,171
|
96,374
|
96,171
|
96,171
|
96,174
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,169
|
-48,968
|
-75,720
|
-115,405
|
-144,400
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14,986
|
26,173
|
14,742
|
18,091
|
-116,388
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2,817
|
-75,141
|
-90,462
|
-133,496
|
-28,011
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11,425
|
12,679
|
11,963
|
11,756
|
11,064
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,222,479
|
1,249,609
|
1,175,286
|
1,105,413
|
1,054,547
|