1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
32
|
13
|
0
|
10
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
2.839
|
3.246
|
3.170
|
1.516
|
15.423
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.536
|
1.619
|
1.585
|
1.516
|
1.423
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.127
|
392
|
225
|
164
|
167
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.934
|
-3.625
|
-3.396
|
-1.671
|
-15.590
|
12. Thu nhập khác
|
390
|
390
|
391
|
390
|
143
|
13. Chi phí khác
|
264
|
284
|
1.123
|
993
|
950
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
126
|
106
|
-732
|
-603
|
-807
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.808
|
-3.519
|
-4.128
|
-2.274
|
-16.397
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.808
|
-3.519
|
-4.128
|
-2.274
|
-16.397
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.808
|
-3.519
|
-4.128
|
-2.274
|
-16.397
|