Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 496 -4.301 3.639 1.541 -418
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.572 3.883 -11.232 -787 -31.054
- Khấu hao TSCĐ 1.088 983 781 781 790
- Các khoản dự phòng 1.753 0 -9.658 -3.407 -33.579
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.726 0 1.660 0 -16
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5.312 2.900 -4.015 1.839 1.752
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1.076 -418 -7.593 754 -31.471
- Tăng, giảm các khoản phải thu 64.019 -132.774 249.735 26.645 -120.299
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11.140 3.158 760 2.509 -4.700
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10.584 159.810 -312.213 -15.073 92.961
- Tăng giảm chi phí trả trước 227 176 -3.901 853 1.493
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.741 -2.959 -2.055 -16.063 12.374
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.313 -1.746 -2.619 -2.619 -1.912
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 78.840 25.246 -77.885 -2.994 -51.554
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30 0 -36 -32 -1.516
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -865 -254 -1.119 1.085
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 4.273 -3.188
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5.889 0 83.147 29.900
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 0 0 3 14
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.995 -254 83.111 3.125 26.295
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 123.401 15.170 75.123 19.480 136.023
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -205.621 -37.391 -80.637 -22.972 -99.673
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -82.220 -22.220 -5.514 -3.492 36.350
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.615 2.772 -289 -3.361 11.091
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 193 1.808 4.580 4.291 930
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.808 4.580 4.291 930 12.021