Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,983,515 2,213,358 1,518,252 1,940,187 1,843,532
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,983,515 2,213,358 1,518,252 1,940,187 1,843,532
4. Giá vốn hàng bán 1,893,354 2,150,193 1,513,745 1,876,627 1,788,458
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 90,162 63,165 4,507 63,560 55,074
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,923 3,245 -1,032 300 323
7. Chi phí tài chính 1,634 671 -2,458 115 372
-Trong đó: Chi phí lãi vay 187 262 208 91 93
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 2,931 -26
9. Chi phí bán hàng 83,122 67,508 23,963 57,495 63,080
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,521 -19,722 20,507 9,715 10,279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -192 17,952 -38,536 -534 -18,360
12. Thu nhập khác 1,390 12,334 -6,518 471 28
13. Chi phí khác 559 6,554 -6,336 49 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 831 5,780 -182 423 22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 639 23,732 -38,718 -111 -18,337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,109 4 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 1,109 4 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 639 22,623 -38,722 -111 -18,337
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 134 3,215 -308 -27 2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 505 19,409 -38,414 -84 -18,339