I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,694
|
1,795
|
1,030
|
2,387
|
764
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,736
|
2,548
|
2,391
|
2,415
|
2,499
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,065
|
1,065
|
1,102
|
1,103
|
1,101
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
4
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
37
|
-58
|
-38
|
-136
|
-213
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,634
|
1,542
|
1,326
|
1,445
|
1,611
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,430
|
4,343
|
3,421
|
4,802
|
3,262
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,019
|
-8,367
|
-1,291
|
3,777
|
6,488
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,630
|
3,833
|
1,216
|
-4,104
|
-4,261
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,327
|
7,289
|
449
|
-10,234
|
-1,837
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-213
|
187
|
513
|
359
|
-423
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,584
|
-1,544
|
-1,283
|
-1,488
|
-1,527
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-1,320
|
-400
|
-100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
570
|
5,742
|
1,706
|
-7,289
|
1,602
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,265
|
-1,036
|
-604
|
-129
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1,000
|
-1,800
|
-12,701
|
-800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1,250
|
300
|
1
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43
|
2
|
39
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,213
|
-785
|
-2,065
|
-12,828
|
-800
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,625
|
20,163
|
23,821
|
47,788
|
29,758
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,834
|
-25,755
|
-22,519
|
-24,679
|
-28,002
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-600
|
-659
|
-620
|
-398
|
-238
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,808
|
-6,251
|
682
|
22,711
|
1,518
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,452
|
-1,294
|
322
|
2,594
|
2,321
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,510
|
4,059
|
2,765
|
3,087
|
5,681
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,059
|
2,765
|
3,087
|
5,681
|
8,001
|