1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170,534
|
205,091
|
198,542
|
262,821
|
165,016
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
39
|
18
|
254
|
1
|
30
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170,495
|
205,073
|
198,287
|
262,820
|
164,986
|
4. Giá vốn hàng bán
|
152,887
|
185,705
|
178,841
|
240,165
|
143,848
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17,608
|
19,368
|
19,446
|
22,655
|
21,138
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
968
|
3,046
|
1,556
|
2,829
|
2,737
|
7. Chi phí tài chính
|
4,277
|
4,853
|
3,820
|
5,644
|
3,009
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,899
|
4,172
|
3,194
|
3,487
|
2,708
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,343
|
8,205
|
7,106
|
7,926
|
8,193
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,836
|
9,058
|
19,509
|
10,040
|
10,725
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
120
|
299
|
-9,433
|
1,875
|
1,947
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
3
|
-2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
3
|
2
|
20
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-3
|
1
|
-22
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
120
|
296
|
-9,432
|
1,853
|
1,947
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
550
|
518
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5
|
5
|
5
|
556
|
523
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
115
|
291
|
-9,438
|
1,297
|
1,424
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
115
|
291
|
-9,438
|
1,297
|
1,424
|