1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,410,778
|
1,301,573
|
1,634,329
|
2,073,867
|
1,876,724
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
42,207
|
76,755
|
67,512
|
52,354
|
44,480
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,368,571
|
1,224,817
|
1,566,816
|
2,021,514
|
1,832,245
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,116,604
|
993,070
|
1,330,447
|
1,798,329
|
1,581,740
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
251,967
|
231,747
|
236,370
|
223,185
|
250,505
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,441
|
666
|
63,574
|
39,644
|
17,285
|
7. Chi phí tài chính
|
45,197
|
44,259
|
27,946
|
38,240
|
41,493
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,957
|
42,813
|
25,875
|
35,407
|
36,628
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
104,501
|
132,458
|
180,547
|
198,428
|
207,473
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,964
|
33,319
|
160,361
|
42,928
|
45,218
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
71,746
|
22,377
|
-68,911
|
-16,766
|
-26,394
|
12. Thu nhập khác
|
15,843
|
26,965
|
18,438
|
19,338
|
20,017
|
13. Chi phí khác
|
1,660
|
4,487
|
5,373
|
3,525
|
5,264
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14,183
|
22,478
|
13,065
|
15,814
|
14,753
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
85,929
|
44,855
|
-55,846
|
-952
|
-11,642
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,890
|
37,233
|
9,184
|
8,327
|
9,375
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-984
|
-786
|
1,128
|
3,478
|
5,508
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17,905
|
36,447
|
10,312
|
11,805
|
14,883
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68,023
|
8,408
|
-66,158
|
-12,757
|
-26,524
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3,491
|
2,246
|
-37,572
|
-21,754
|
-9,271
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64,532
|
6,162
|
-28,586
|
8,997
|
3,680
|