I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.201
|
-728
|
3.248
|
3.504
|
4.316
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.478
|
5.629
|
5.892
|
4.951
|
5.981
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.757
|
6.029
|
6.178
|
6.497
|
6.731
|
- Các khoản dự phòng
|
45
|
-10
|
-477
|
32
|
-746
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-509
|
-441
|
191
|
-1.578
|
-13
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
186
|
51
|
|
0
|
7
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.679
|
4.901
|
9.140
|
8.455
|
10.297
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.059
|
-3.582
|
-13.197
|
-10.724
|
-168
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19.618
|
12.159
|
-5.295
|
10.676
|
-15.117
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.941
|
-15.543
|
18.697
|
1.268
|
21.663
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.202
|
-676
|
-4.011
|
200
|
-11.789
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-186
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-521
|
-51
|
|
0
|
-7
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-880
|
-410
|
-875
|
-1.244
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-637
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-788
|
-46
|
-529
|
-931
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.514
|
-4.460
|
4.878
|
8.472
|
2.704
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.537
|
-1.482
|
-643
|
-6.029
|
-1.687
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
10
|
13
|
13
|
13
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.522
|
-1.472
|
-630
|
-6.015
|
-1.675
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17.306
|
14.640
|
|
0
|
7.760
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.306
|
-14.640
|
|
0
|
-7.760
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.059
|
1.647
|
|
-872
|
-1.644
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.059
|
1.647
|
|
-872
|
-1.644
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-67
|
-4.284
|
4.247
|
1.585
|
-615
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.517
|
8.450
|
4.166
|
8.413
|
9.998
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.450
|
4.166
|
8.413
|
9.998
|
9.383
|