1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,435
|
13,251
|
12,940
|
17,104
|
23,299
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22,435
|
13,251
|
12,940
|
17,104
|
23,299
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,092
|
8,613
|
8,500
|
12,314
|
18,630
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,343
|
4,638
|
4,440
|
4,790
|
4,669
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
59
|
42
|
-9
|
1
|
81
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
37
|
53
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
37
|
53
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7,150
|
247
|
159
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
180
|
0
|
|
|
28
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,725
|
4,284
|
2,702
|
2,963
|
3,109
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,653
|
643
|
1,887
|
1,792
|
1,561
|
12. Thu nhập khác
|
24
|
24
|
25
|
2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
69
|
0
|
|
557
|
133
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-45
|
24
|
25
|
-556
|
-133
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2,698
|
667
|
1,913
|
1,236
|
1,427
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7
|
2
|
3
|
0
|
230
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8
|
42
|
19
|
19
|
19
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15
|
44
|
22
|
20
|
249
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2,713
|
623
|
1,891
|
1,216
|
1,178
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,713
|
623
|
1,891
|
1,216
|
1,178
|