Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,435 13,251 12,940 17,104 23,299
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22,435 13,251 12,940 17,104 23,299
4. Giá vốn hàng bán 14,092 8,613 8,500 12,314 18,630
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8,343 4,638 4,440 4,790 4,669
6. Doanh thu hoạt động tài chính 59 42 -9 1 81
7. Chi phí tài chính 0 0 37 53
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 37 53
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7,150 247 159 0
9. Chi phí bán hàng 180 0 28
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,725 4,284 2,702 2,963 3,109
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2,653 643 1,887 1,792 1,561
12. Thu nhập khác 24 24 25 2 0
13. Chi phí khác 69 0 557 133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -45 24 25 -556 -133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2,698 667 1,913 1,236 1,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7 2 3 0 230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8 42 19 19 19
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15 44 22 20 249
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2,713 623 1,891 1,216 1,178
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2,713 623 1,891 1,216 1,178