1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,833,029
|
615,954
|
912,283
|
759,126
|
475,707
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
79
|
218
|
27
|
25,236
|
88
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,832,949
|
615,736
|
912,256
|
733,890
|
475,619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,469,952
|
382,098
|
804,663
|
698,675
|
453,652
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
362,997
|
233,638
|
107,593
|
35,215
|
21,967
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
870
|
7,066
|
4,186
|
-5,345
|
5,677
|
7. Chi phí tài chính
|
102,416
|
136,614
|
50,844
|
210,845
|
13,596
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
85,581
|
120,154
|
31,633
|
|
10,726
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
2,497
|
1,217
|
-1,160
|
-2,019
|
9. Chi phí bán hàng
|
51,595
|
22,244
|
36,075
|
16,571
|
32,260
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,403
|
17,519
|
9,113
|
26,560
|
10,232
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
198,454
|
66,824
|
16,965
|
-225,266
|
-30,463
|
12. Thu nhập khác
|
1,887
|
4,006
|
852
|
6,356
|
2,367
|
13. Chi phí khác
|
1,537
|
3,364
|
4,850
|
472
|
1,215
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
350
|
642
|
-3,998
|
5,883
|
1,152
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
198,804
|
67,466
|
12,967
|
-219,382
|
-29,311
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
1,704
|
1,235
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
1,704
|
1,235
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
198,804
|
67,466
|
11,263
|
-220,618
|
-29,311
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
-928
|
-2,052
|
|
-5,391
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
198,804
|
68,394
|
13,316
|
-220,618
|
-23,921
|