I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
950,947
|
1,189,739
|
1,510,283
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-544,398
|
-608,614
|
-1,291,068
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-43,959
|
-70,325
|
-79,415
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,647
|
-42,628
|
-28,249
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,132
|
-4,003
|
-2,880
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
155,038
|
96,416
|
10,523
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-183,007
|
-93,869
|
-52,886
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
316,844
|
466,715
|
66,308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,173
|
-24,131
|
-8,834
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
93
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-24,771
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
521
|
1,827
|
2,115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27,423
|
-22,305
|
-6,627
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
36,910
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-673
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
221,921
|
295,130
|
877,961
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-534,031
|
-736,799
|
-921,813
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,714
|
-10,600
|
-6,054
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-280,587
|
-452,269
|
-49,906
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,834
|
-7,859
|
9,776
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,157
|
20,976
|
13,350
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
233
|
-1,930
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,976
|
13,350
|
21,196
|