Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.547 15.032 19.374 36.734 5
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.547 15.032 19.374 36.734 5
4. Giá vốn hàng bán 12.902 12.283 12.347 13.188
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.645 2.749 7.028 23.547 5
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.332 3.454 6.938 1.832 1.424
7. Chi phí tài chính 8.629 5.385 8.974 11.584 -814
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.244 12.288 11.027 9.988
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.248 -1.564 2.207 -247
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.041 4.140 3.861 4.543 720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.058 -4.886 3.338 9.006 1.523
12. Thu nhập khác 0 1 2 1
13. Chi phí khác 219 272 188 538
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -219 -271 -186 -537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.840 -5.157 3.152 8.468 1.523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.840 -5.157 3.152 8.468 1.523
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.694 -4.789 -2.171 6.360
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.145 -369 5.323 2.109 1.523