1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36.547
|
15.032
|
19.374
|
36.734
|
5
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36.547
|
15.032
|
19.374
|
36.734
|
5
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.902
|
12.283
|
12.347
|
13.188
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.645
|
2.749
|
7.028
|
23.547
|
5
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.332
|
3.454
|
6.938
|
1.832
|
1.424
|
7. Chi phí tài chính
|
8.629
|
5.385
|
8.974
|
11.584
|
-814
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.244
|
12.288
|
11.027
|
9.988
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4.248
|
-1.564
|
2.207
|
-247
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.041
|
4.140
|
3.861
|
4.543
|
720
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.058
|
-4.886
|
3.338
|
9.006
|
1.523
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1
|
2
|
1
|
|
13. Chi phí khác
|
219
|
272
|
188
|
538
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-219
|
-271
|
-186
|
-537
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.840
|
-5.157
|
3.152
|
8.468
|
1.523
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.840
|
-5.157
|
3.152
|
8.468
|
1.523
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.694
|
-4.789
|
-2.171
|
6.360
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.145
|
-369
|
5.323
|
2.109
|
1.523
|