Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.840 -5.157 3.152 8.468 1.523
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.630 23.580 -4.160 15.448 -1.693
- Khấu hao TSCĐ 10.793 15.634 5.953 10.793 193
- Các khoản dự phòng -3.447 -8.622 -13.364 -7.844 -943
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.037 4.356 -7.775 2.511 -943
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.320 12.211 11.027 9.988
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.470 18.423 -1.008 23.917 -170
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20.271 9.128 -7.566 -11.018 -99
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1 1 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.072 3.429 -95.788 119.943 694
- Tăng giảm chi phí trả trước -525 185 172 168 13
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 2.722 -2.954 36.676 -1.842 -122.215
- Tiền lãi vay phải trả -13.465 -12.257 -11.075 -9.748
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.398 15.955 -78.589 121.419 -121.776
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12.000 -14.940 20.000 -18.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 27.240 -20.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -32.322
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2.000 0 0 126.014
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.037 1.949 1.469 1.650
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.963 16.249 1.469 -48.672 126.014
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 76 488 3.261 2.166 10.319
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 4.886 -42.601 78.793 -84.620 -10.319
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.962 -42.113 82.054 -82.454
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28.396 -9.908 4.934 -9.706 4.238
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.685 34.081 24.173 29.107 14.724
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.081 24.173 29.107 19.401 18.962