1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.931
|
207.762
|
214.860
|
388.415
|
115.394
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.931
|
207.762
|
214.860
|
388.415
|
115.394
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.655
|
184.500
|
191.750
|
334.706
|
98.965
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.276
|
23.262
|
23.110
|
53.709
|
16.429
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
50
|
8.356
|
859
|
65
|
117
|
7. Chi phí tài chính
|
5.412
|
7.752
|
6.235
|
7.471
|
6.194
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.412
|
7.063
|
6.235
|
6.927
|
6.194
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
223
|
409
|
642
|
1.072
|
360
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.808
|
9.392
|
11.210
|
16.019
|
9.021
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11.118
|
14.065
|
5.881
|
29.212
|
971
|
12. Thu nhập khác
|
29
|
81
|
21
|
1.020
|
28
|
13. Chi phí khác
|
67
|
6
|
1
|
1.534
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-37
|
75
|
19
|
-514
|
27
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.155
|
14.140
|
5.901
|
28.698
|
999
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
138
|
1.489
|
1.787
|
5.012
|
650
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
2
|
1
|
1
|
21
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
138
|
1.491
|
1.788
|
5.013
|
671
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.294
|
12.649
|
4.113
|
23.686
|
328
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
176
|
376
|
1.175
|
922
|
274
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.469
|
12.273
|
2.938
|
22.764
|
53
|