Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.931 207.762 214.860 388.415 115.394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.931 207.762 214.860 388.415 115.394
4. Giá vốn hàng bán 24.655 184.500 191.750 334.706 98.965
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.276 23.262 23.110 53.709 16.429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50 8.356 859 65 117
7. Chi phí tài chính 5.412 7.752 6.235 7.471 6.194
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.412 7.063 6.235 6.927 6.194
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 223 409 642 1.072 360
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.808 9.392 11.210 16.019 9.021
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.118 14.065 5.881 29.212 971
12. Thu nhập khác 29 81 21 1.020 28
13. Chi phí khác 67 6 1 1.534 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -37 75 19 -514 27
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11.155 14.140 5.901 28.698 999
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 138 1.489 1.787 5.012 650
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2 1 1 21
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 138 1.491 1.788 5.013 671
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11.294 12.649 4.113 23.686 328
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 176 376 1.175 922 274
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.469 12.273 2.938 22.764 53