Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,240,141 8,381,590 7,504,076 8,580,953 7,243,135
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,207 69,448 89,172 60,566 59,623
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6,213,934 8,312,142 7,414,904 8,520,387 7,183,512
4. Giá vốn hàng bán 4,298,945 5,824,263 5,182,138 6,064,659 5,083,293
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,914,990 2,487,879 2,232,766 2,455,728 2,100,218
6. Doanh thu hoạt động tài chính 358,409 354,414 373,132 346,614 278,656
7. Chi phí tài chính 21,289 17,220 19,397 15,529 8,590
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17,524 14,330 10,638 7,723 8,799
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 44,462 78,104 76,647 32,841 -11,366
9. Chi phí bán hàng 861,351 1,167,073 1,112,063 1,338,741 841,980
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 182,208 200,013 204,453 214,018 208,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,253,014 1,536,090 1,346,632 1,266,895 1,308,389
12. Thu nhập khác 1,893 2,922 4,939 7,731 860
13. Chi phí khác 2,685 14,653 6,673 25,696 6,356
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -792 -11,731 -1,734 -17,965 -5,496
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,252,222 1,524,360 1,344,898 1,248,930 1,302,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 186,972 306,142 261,348 344,621 235,305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 61,203 7,778 9,503 -62,210 43,867
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 248,175 313,920 270,852 282,411 279,171
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,004,047 1,210,440 1,074,047 966,519 1,023,722
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 36,744 51,195 29,638 19,871 26,453
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 967,304 1,159,245 1,044,409 946,648 997,269