TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,270
|
4,066
|
4,719
|
7,287
|
5,426
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
516
|
698
|
1,032
|
244
|
1,568
|
1. Tiền
|
516
|
698
|
1,032
|
244
|
1,568
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
300
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
300
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,166
|
782
|
1,271
|
895
|
2,004
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
101,655
|
101,581
|
101,967
|
101,578
|
102,612
|
2. Trả trước cho người bán
|
56
|
0
|
0
|
19,091
|
34
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19,109
|
19,085
|
19,078
|
0
|
19,086
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-119,654
|
-119,884
|
-119,774
|
-119,774
|
-119,728
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,921
|
2,445
|
2,385
|
5,833
|
1,824
|
1. Hàng tồn kho
|
5,041
|
5,563
|
5,503
|
8,952
|
4,943
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,120
|
-3,118
|
-3,118
|
-3,118
|
-3,118
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,667
|
141
|
32
|
14
|
29
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
127
|
18
|
0
|
29
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
14
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,650
|
14
|
0
|
14
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,350
|
11,117
|
10,116
|
9,595
|
8,876
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,188
|
6,018
|
5,144
|
4,471
|
3,824
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,323
|
5,153
|
4,279
|
3,606
|
2,959
|
- Nguyên giá
|
49,350
|
48,959
|
48,477
|
48,477
|
48,477
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,027
|
-43,806
|
-44,198
|
-44,871
|
-45,518
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
865
|
865
|
865
|
865
|
865
|
- Nguyên giá
|
865
|
865
|
865
|
865
|
865
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
22
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
22
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,889
|
4,889
|
4,889
|
4,889
|
4,889
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12,802
|
12,802
|
12,802
|
12,802
|
12,802
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,913
|
-7,913
|
-7,913
|
-7,913
|
-7,913
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
264
|
179
|
73
|
225
|
153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
264
|
179
|
73
|
225
|
153
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,621
|
15,183
|
14,835
|
16,881
|
14,301
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
115,343
|
112,090
|
110,186
|
107,004
|
95,495
|
I. Nợ ngắn hạn
|
114,414
|
111,387
|
109,519
|
106,479
|
94,971
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
38,680
|
32,353
|
27,453
|
21,200
|
16,400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,651
|
3,718
|
3,570
|
4,315
|
3,456
|
4. Người mua trả tiền trước
|
723
|
1,280
|
1,541
|
1,999
|
714
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
434
|
127
|
104
|
392
|
1,284
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
287
|
295
|
375
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
109
|
295
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
70,658
|
73,613
|
76,563
|
78,278
|
72,742
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
159
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
929
|
703
|
668
|
524
|
524
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
929
|
703
|
668
|
524
|
524
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-96,722
|
-96,907
|
-95,352
|
-90,122
|
-81,194
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-96,722
|
-96,907
|
-95,352
|
-90,122
|
-81,194
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
559
|
559
|
559
|
559
|
559
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,353
|
-1,353
|
-1,353
|
-1,353
|
-1,353
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,162
|
4,162
|
4,162
|
4,162
|
4,162
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-142,091
|
-142,276
|
-140,720
|
-135,491
|
-126,563
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-143,677
|
-142,091
|
-142,276
|
-140,720
|
-135,491
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,586
|
-185
|
1,556
|
5,229
|
8,928
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18,621
|
15,183
|
14,835
|
16,881
|
14,301
|