1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,088,610
|
392,460
|
1,513,118
|
10,413,194
|
2,247,377
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
11,368
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8,088,610
|
381,092
|
1,513,118
|
10,413,194
|
2,247,377
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,476,668
|
232,892
|
821,106
|
6,596,010
|
1,975,675
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,611,942
|
148,200
|
692,012
|
3,817,184
|
271,702
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
161,753
|
317,168
|
548,521
|
151,078
|
290,730
|
7. Chi phí tài chính
|
703,650
|
164,322
|
63,183
|
235,653
|
481,491
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
688,010
|
153,033
|
49,289
|
229,905
|
478,922
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-131,795
|
358,302
|
0
|
277,341
|
815,253
|
9. Chi phí bán hàng
|
48,392
|
6,197
|
140,787
|
955,229
|
94,800
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
159,936
|
99,862
|
78,238
|
251,824
|
156,143
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,729,921
|
553,289
|
958,325
|
2,802,897
|
645,251
|
12. Thu nhập khác
|
154,190
|
210
|
11,547
|
45,811
|
20,376
|
13. Chi phí khác
|
22,146
|
5,059
|
47,378
|
27,858
|
25,846
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
132,044
|
-4,850
|
-35,831
|
17,953
|
-5,470
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,861,965
|
548,439
|
922,494
|
2,820,850
|
639,781
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
439,018
|
22,086
|
113,101
|
599,064
|
96,659
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,242
|
-11,251
|
6,788
|
-581
|
245
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
443,260
|
10,835
|
119,889
|
598,483
|
96,903
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,418,705
|
537,604
|
802,605
|
2,222,367
|
542,878
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
316
|
713
|
171
|
-111,005
|
-160,131
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,418,389
|
536,891
|
802,434
|
2,333,372
|
703,009
|