Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 124.941 171.497 182.675 156.533 130.487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84.235 142.610 150.643 127.169 102.689
1. Tiền 18.735 29.110 30.843 46.169 34.889
2. Các khoản tương đương tiền 65.500 113.500 119.800 81.000 67.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.337 8.721 9.084 7.936 8.283
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.549 8.118 8.347 7.408 7.721
2. Trả trước cho người bán 37 246 320 149 145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 750 357 417 379 418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 18.236 19.352 22.221 19.436 17.793
1. Hàng tồn kho 18.236 19.352 22.221 19.436 17.793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.132 814 728 1.992 1.721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.132 814 728 1.856 1.665
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 135 56
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121.418 120.765 119.615 118.013 116.358
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75.346 67.901 66.528 66.874 65.601
1. Tài sản cố định hữu hình 22.740 15.919 15.163 16.014 15.360
- Nguyên giá 73.728 65.300 65.300 66.886 67.009
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.988 -49.381 -50.138 -50.872 -51.648
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 52.606 51.982 51.366 50.860 50.240
- Nguyên giá 68.732 68.732 68.732 68.844 68.844
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.126 -16.749 -17.366 -17.983 -18.604
III. Bất động sản đầu tư 30.537 36.245 35.938 35.631 35.324
- Nguyên giá 41.557 49.984 49.984 49.984 49.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.020 -13.739 -14.046 -14.353 -14.660
IV. Tài sản dở dang dài hạn 957 2.235 2.250 1.365 1.365
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 2.235 0 1.365 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 957 0 2.250 0 1.365
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.370 6.442 6.442 6.442 6.442
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.296 10.296 10.296 10.296 10.296
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.926 -3.854 -3.854 -3.854 -3.854
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.204 7.937 8.451 7.696 7.622
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.350 4.967 5.366 4.495 4.305
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.854 2.970 3.085 3.201 3.317
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246.359 292.262 302.289 274.546 246.845
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66.928 106.623 136.065 102.951 70.682
I. Nợ ngắn hạn 62.444 102.598 131.915 98.841 66.573
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.000 38.000 44.342 33.600 10.600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.709 10.435 18.829 13.639 7.241
4. Người mua trả tiền trước 245 223 377 199 249
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.323 26.452 21.824 25.017 21.057
6. Phải trả người lao động 3.591 7.399 3.014 3.601 4.137
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 291 620 688 479 464
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 214 214 214 214 214
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.499 17.152 38.958 19.177 19.711
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.571 2.104 3.669 2.915 2.899
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.485 4.025 4.150 4.110 4.110
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.485 4.025 4.150 4.110 4.110
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 179.431 185.639 166.225 171.595 176.162
I. Vốn chủ sở hữu 179.431 185.639 166.225 171.595 176.162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 112.915 112.915 112.915 112.915 112.915
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.220 9.220 9.220 9.220 9.220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.415 -1.415 -1.415 -1.415 -1.415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.398 39.398 39.398 39.398 39.398
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.312 25.520 6.106 11.476 16.043
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 506 506 1.550 1.550 1.550
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.805 25.014 4.556 9.926 14.493
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246.359 292.262 302.289 274.546 246.845